検索ワード: fou (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

fou

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

fou'an

ベトナム語

phúc an

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

フランス語

Ça me rend fou.

ベトナム語

cái này sắp lam cho tôi điên rồi!

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

la plupart des gens pensent que je suis fou.

ベトナム語

phần nhiều người ta nghĩ tôi điên.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il devait être fou pour dire une chose pareille.

ベトナム語

anh ấy có điên mới nói điều như vậy.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

l`insensé périt dans sa colère, le fou meurt dans ses emportements.

ベトナム語

vì nổi sầu thảm giết người ngu muội, sự đố kỵ làm chết kẻ đơn sơ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

celui qui donne naissance à un insensé aura du chagrin; le père d`un fou ne peut pas se réjouir.

ベトナム語

ai sanh con ngu muội ắt sẽ có buồn rầu; còn cha của kẻ ngây dại chẳng được vui vẻ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il se mit tout à coup à la suivre, comme le boeuf qui va à la boucherie, comme un fou qu`on lie pour le châtier,

ベトナム語

hắn liền đi theo nàng, như một con bò đến lò cạo, như kẻ ngu dại bị cùm dẫn đi chịu hình phạt,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

certainement mon peuple est fou, il ne me connaît pas; ce sont des enfants insensés, dépourvus d`intelligence; ils sont habiles pour faire le mal, mais ils ne savent pas faire le bien. -

ベトナム語

thật dân ta là ngu muội, chúng nó chẳng nhìn biết ta. Ấy là những con cái khờ dại, không có trí khôn, khéo làm điều ác, mà không biết làm điều thiện.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,731,155,099 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK