来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fou'an
phúc an
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
Ça me rend fou.
cái này sắp lam cho tôi điên rồi!
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
la plupart des gens pensent que je suis fou.
phần nhiều người ta nghĩ tôi điên.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
il devait être fou pour dire une chose pareille.
anh ấy có điên mới nói điều như vậy.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
l`insensé périt dans sa colère, le fou meurt dans ses emportements.
vì nổi sầu thảm giết người ngu muội, sự đố kỵ làm chết kẻ đơn sơ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
celui qui donne naissance à un insensé aura du chagrin; le père d`un fou ne peut pas se réjouir.
ai sanh con ngu muội ắt sẽ có buồn rầu; còn cha của kẻ ngây dại chẳng được vui vẻ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
il se mit tout à coup à la suivre, comme le boeuf qui va à la boucherie, comme un fou qu`on lie pour le châtier,
hắn liền đi theo nàng, như một con bò đến lò cạo, như kẻ ngu dại bị cùm dẫn đi chịu hình phạt,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
certainement mon peuple est fou, il ne me connaît pas; ce sont des enfants insensés, dépourvus d`intelligence; ils sont habiles pour faire le mal, mais ils ne savent pas faire le bien. -
thật dân ta là ngu muội, chúng nó chẳng nhìn biết ta. Ấy là những con cái khờ dại, không có trí khôn, khéo làm điều ác, mà không biết làm điều thiện.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: