プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
miễn là gặp thấy chúng ta đang mặc áo, không trần truồng.
negreşit dacă atunci cînd vom fi îmbrăcaţi nu vom fi găsiţi desbrăcaţi de el.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
nhưng người bỏ khăn lại, ở truồng chạy trốn khỏi tay chúng.
dar el şi -a lăsat învelitoarea, şi a fugit în pielea goală.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
vả, a-đam và vợ, cả hai đều trần truồng, mà chẳng hổ thẹn.
omul şi nevasta lui erau amîndoi goi, şi nu le era ruşine.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
vì ông đã lấy của cầm của anh em mình vô cớ, và lột quần áo của kẻ bị trần truồng.
luai fără pricină zăloage dela fraţii tăi, lăsai fără haine pe cei goi.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
lại khi nào chúng tôi đã thấy chúa là khách lạ mà tiếp rước; hoặc trần truồng mà mặc cho?
cînd te-am văzut noi străin, şi te-am primit? sau gol, şi te-am îmbrăcat?
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
nó đã tỏ bày sự dâm ô mình, đã lột truồng mình ra, thì lòng ta cũng chán nó, như đã chán chị nó.
Şi cînd şi -a dezgolit ea necurăţia, şi -a descoperit goliciunea, şi inima mea s'a înstrăinat de ea, cum se înstrăinase şi de soru-sa.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
vậy nên ta sẽ khóc lóc và thở than, cởi áo và đi trần truồng. ta sẽ kêu gào như chó rừng, và rên siếc như chim đà.
deaceea plîng, mă bocesc, umblu desculţ şi gol, strig ca şacalul, şi gem ca struţul.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
cham là cha ca-na-an, thấy sự trần truồng của cha, thì ra ngoài thuật lại cùng hai anh em mình.
ham, tatăl lui canaan, a văzut goliciunea tatălui său, şi a spus celor doi fraţi ai lui afară.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
nên chúa sẽ làm cho đỉnh đầu con gái si-ôn đóng vảy, và Ðức giê-hô-va sẽ lột truồng chúng nó.
domnul va pleşuvi creştetul capului fiicelor sionului, domnul le va descopri ruşinea``.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
người bị quỉ dữ ám bèn xấn vào chúng, thắng được hai người trong bọn và hành hạ dữ lắm, đến nỗi phải trần truồng và bị thương, trốn ra khỏi nhà.
Şi omul, în care era duhul cel rău, a sărit asupra lor, i -a biruit pe amîndoi, şi i -a schingiuit în aşa fel, că au fugit goi şi răniţi din casa aceea.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
nếu nó không làm hại ai, nếu nó không lấy của cầm và không cướp vật gì của ai, nhưng nó ban bánh cho kẻ đói, và mặc áo cho kẻ trần truồng;
nu asupreşte pe nimeni, nu ia niciun zălog, nu răpeşte, ci dă din pînea lui celui flămînd şi acopere cu o haină pe cel gol,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ta cũng sẽ phó mầy vào tay chúng nó: chúng nó sẽ phá vòng khung và đổ các nơi cao của mầy; lột áo xống mầy, để mầy ở lỗ và truồng trần.
te voi da în mînile lor; îţi vor surpa casele de curvie, şi îţi vor nimici înălţimile; te vor desbrăca de hainele tale, îţi vor lua toată podoaba de pietre scumpe, şi te vor lăsa goală, goală de tot.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
hỡi con gái Ê-đôm, ở đất uùt-xơ! hãy vui mừng hớn hở, cái chén cũng sẽ trao đến mầy, mầy sẽ say mê và trần truồng.
,,bucură-te şi saltă de bucurie, fiica edomului, care louieşte în ţara uţ! dar şi la tine va trece potirul, şi tu te vei îmbăta, şi te vei desgoli!
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
há chẳng phải là chia bánh cho kẻ đói, đem những kẻ nghèo khổ đã bị đuổi đi về nhà mình, khi thấy kẻ trần truồng thì mặc cho, và chớ hề trớ trinh những kẻ cốt nhục mình, hay sao?
împarte-ţi pînea cu cel flămînd, şi adu în casa ta pe nenorociţii fără adăpost; dacă vezi pe un om gol, acopere -l, şi nu întoarce spatele semenului tău.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
chúng nó lột truồng nó, đã bắt lấy con trai con gái nó, và làm cho chính mình nó phải chết vì gươm. nó đã trở nên một câu chuyện trong đám đờn bà; vì chúng nó đã làm thành sự phán xét trên nó.
ei i-au descoperit goliciunea, i-au luat fiii şi fiicele, şi pe ea au ucis -o cu sabia, de i s'a dus vestea printre femei, după judecăţile făcute de ei asupra ei.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ai sẽ phân rẽ chúng ta khỏi sự yêu thương của Ðấng christ? có phải hoạn nạn, khốn cùng, bắt bớ, đói khát, trần truồng, nguy hiểm, hay là gươm giáo chăng?
cine ne va despărţi pe noi de dragostea lui hristos? necazul, sau strîmtorarea, sau prigonirea, sau foametea, sau lipsa de îmbrăcăminte, sau primejdia sau sabia?
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: