検索ワード: cá lớn là cá sẩy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cá lớn là cá sẩy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cá lớn nuốt cá bé

英語

big fish eat little fish

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cá lớn nuốt cá bé.

英語

the great fish eats the small.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cá lớn?

英語

al ghazl: big fish?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cá lớn kìa!

英語

big gooberfish!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ cá cháo lớn

英語

tarpon

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con cá lớn hả.

英語

last a few chips though, innit? - don't, mom!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vâng, cá lớn mà.

英語

yeah, he's a good catch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hơn là con cá lớn.

英語

more like the big fish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đúng-- đúng là hết sẩy.

英語

that's-that's just awesome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúc sớm là con cá lớn.

英語

the big one's soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một con cá vược mũi lớn!

英語

irving: (groans) it's a large-nose carpet croaker!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi cá là nó rất lớn.

英語

i bet it's huge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- còn, một chai dầu cá lớn.

英語

- yes, a large bottle of cod liver oil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

câu được cá lớn nhá, con trai.

英語

catch the big one, buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- lúc nào cũng có cá lớn hơn.

英語

- there's always a bigger fish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sẩy thai

英語

miscarriage

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hackus đánh cá, dính cá lớn rồi.

英語

hackus cat-fishing. caught a big one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- con cá voi trắng lớn đã nổi lên...

英語

- the great white whale has surfaced...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và, vụ cá cược lớn nhất lịch sử bắt đầu.

英語

and, so, the greatest wager in history began.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngon hết sẩy.

英語

wunderbar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,759,057,933 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK