検索ワード: cậu ăn trưa chưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cậu ăn trưa chưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh ăn trưa chưa?

英語

have you had lunch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-cậu ăn gì chưa?

英語

- have you eaten? - yes, ma'am

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mà bạn ăn trưa chưa

英語

have you had lunch yet

最終更新: 2022-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ăn trưa.

英語

lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã ăn trưa chưa?

英語

i'm waiting for you

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, cậu ăn gì chưa?

英語

hey, listen, did you eat?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu không ăn trưa à?

英語

you don't want any lunch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa ăn trưa

英語

lunch

最終更新: 2015-03-30
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu ăn đi.

英語

you keep eating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu ăn gì?

英語

what eats at you from the inside?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cậu ăn rồi.

英語

- you're in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu vẫn ăn trưa trong này?

英語

are you eating lunch in here still?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-mình sẽ đưa cậu đi ăn trưa.

英語

- thank you. - i'm going to take you to lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bà cảm thấy cần ăn trưa chưa?

英語

- feel like some lunch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phụ cấp ăn trưa

英語

other additions (12) include:

最終更新: 2023-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ăn ngon lắm.

英語

you eat good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã ăn trưa ?

英語

your pink bra is nice

最終更新: 2020-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a đang làm gi ? Đã ăn trưa chưa ?

英語

what are you doing ? have you had lunch?

最終更新: 2022-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu luôn ngồi ở bàn ăn trưa số 7.

英語

you sit at lunch table seven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu và chị họ tôi ăn trưa vui chứ?

英語

so, did you and my cousin have a pleasant lunch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,830,154 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK