来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh ăn trưa chưa?
have you had lunch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-cậu ăn gì chưa?
- have you eaten? - yes, ma'am
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mà bạn ăn trưa chưa
have you had lunch yet
最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn trưa.
lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
anh đã ăn trưa chưa?
i'm waiting for you
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
này, cậu ăn gì chưa?
hey, listen, did you eat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu không ăn trưa à?
you don't want any lunch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phụ cấp ăn trưa
other additions (12) include:
最后更新: 2023-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ăn ngon lắm.
you eat good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn trưa ?
your pink bra is nice
最后更新: 2020-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
a đang làm gi ? Đã ăn trưa chưa ?
what are you doing ? have you had lunch?
最后更新: 2022-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu luôn ngồi ở bàn ăn trưa số 7.
you sit at lunch table seven.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu và chị họ tôi ăn trưa vui chứ?
so, did you and my cousin have a pleasant lunch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: