プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh có thật!
you exist!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày có thật à.
you're real.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thật không?
did it? did it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một điều có thật,
something that they could see and touch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# Điều này là có thật
# this one's not pretend
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ nghĩ hắn không có thật.
they don't think he exists.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
howdy doody thực sự có thật.
howdy-doody is real.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chris, điều đó có thật không?
chris, is it true?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái tượng đó có thật là của ta không?
is this truly my likeness?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có ai biết chuyện đó có thật không?
- anyone know if this is true?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vậy chị có nghĩ chuyện đó có thật không?
- so do you think it's true?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chuyện có thật đấy, mấy cậu bé. - không thể nào.
-that's based on true stories, boys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nsa đã báo cáo khoảng 5 phút trước. chuyện đó có thật.
nsa called about five minutes ago, it's real.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy những giấc mơ mà james có anh ấy nghĩ là chúng có thật?
so, these dreams james is having -- he thinks that they're real?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những câu chuyện, cho dù do chúng tự thần thoại hóa, đều có thật.
the stories, although enriched with personal mythology, were true.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thật sự an toàn khi nhận định như vậy về những bước đi hiện thời của ja sidao
are we safe to assume jia sidao takes such steps presently?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: