検索ワード: cuối tuần bạn có rảnh không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cuối tuần sau bạn có rảnh không

英語

are you free on the weekend

最終更新: 2022-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối tuần bạn có rỗi không

英語

are you free at weekend

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có rảnh không

英語

bạn có rảnh bây giờ không?

最終更新: 2020-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có rảnh không?

英語

can i ask you a question?

最終更新: 2022-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuỐi tuẦn nÀy rẢnh khÔng?

英語

are you free this weekend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối tuần rồi bạn có đi chơi đâu không

英語

do you go out on weekends?

最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối bạn có rảnh không?

英語

are you free in the evening?

最終更新: 2014-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có rảnh không?

英語

are you free?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có rảnh không?

英語

- are you busy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối mai bạn rảnh không

英語

are you free tomorrow evening?

最終更新: 2011-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có rảnh không hiro?

英語

you got a minute, hiro?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có rảnh vào giờ nào hôm nay không

英語

are you free anytime today

最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rảnh không?

英語

-you got a minute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có rảnh vào thứ bảy tuần tới không?

英語

are you free next saturday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ chị có rảnh không?

英語

are you free now?

最終更新: 2021-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh rảnh không?

英語

are you around?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- edward, anh có rảnh không?

英語

- edward, do you have a minute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh rảnh không?

英語

- you have a second?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngày mai quý vị có rảnh không?

英語

- are you free tomorrow? - that's my day off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

wilee rảnh không?

英語

is wilee available?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,293,803 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK