検索ワード: giờ thì bạn biết tôi thích bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giờ thì bạn biết tôi thích bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thích bạn

英語

i also like you

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thích bạn.

英語

-i like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích bạn nói

英語

can i see your pic

最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể nói rằng tôi thích bạn?

英語

why you turn off the machine first

最終更新: 2022-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết tôi

英語

tôi không thấy hình ảnh bạn

最終更新: 2021-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ồ, giờ thì tôi thích cô hơn nữa đấy.

英語

i like you even more now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì tôi hiểu sao bố tôi thích cô rồi.

英語

i can see why my father like you now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao bạn biết tôi

英語

how do you know me

最終更新: 2021-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu biết tôi thích gì không?

英語

you know what i'd love?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đơn giả là tôi thích bạn mà thoi

英語

i like you shuttle

最終更新: 2023-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn biết tôi

英語

chúng ta có quen nhau không

最終更新: 2021-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết tôi muốn tôi thích của tôi guys tuổi của riêng

英語

you know i wish i liked guys my own age

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có chứ, anh biết tôi thích nó mà.

英語

- of course. you know i love it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng nói tôi thích bạn, nó làm tôi phát ớn

英語

don't say i like you

最終更新: 2021-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết tôi là ai không

英語

who is know is this

最終更新: 2022-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông biết tôi thích ông gọi chúng tôi hơn mà.

英語

you know that i prefer that you call us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết tôi đang muốn nói gì ?

英語

những gì bạn muốn nói với tôi

最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn biết tôi muốn nói đến ai mà.

英語

you know who i mean.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai mấy giờ thì bạn đi thi?

英語

what time are you going to take the exam tomorrow?

最終更新: 2012-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biết tôi thích nhất điều gì ở boomerang không, lyla?

英語

know what i like most about boomerangs, lyla?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,759,420,089 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK