プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hoa đẹp rồi hoa cũng sẽ tàn
beautiful flowers will also die
最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bông boa đẹp rồi cũng sẽ tàn !
beautiful flowers will also die
最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoa đẹp rồi cũng sẽ tàn, tình đẹp rồi tình cũng tan
beautiful flowers will also die
最終更新: 2019-12-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoa đẹp em cũng đẹp
最終更新: 2023-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoa đẹp chóng tàn.
the mirth of the world lasts but a while.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đẹp rồi.
okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đẹp rồi.
-you look beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình đẹp đến mấy rồi tình sẽ tan
beautiful flowers will also die
最終更新: 2021-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bó hoa đẹp lắm.
the flowers are lovely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, có lẽ rồi cũng sẽ êm đẹp thôi.
well, maybe it'll be all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôi, hoa đẹp quá!
such beatiful flowers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoa hồng đẹp hơn. chắc chắn là hoa hồng rồi.
roses are very nice, definitely roses.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những bông hoa đẹp.
some nice flowers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trên tay tôi là bông hoa đẹp nhất trên đời rồi.
i have the fairest of all on my arm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh em... chuyện gì hay đẹp rồi cũng chấm dứt...
well, boys all good things must come to an end.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoa đẹp quá. hoa đẹp thật.
- they are beautiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rồi kỵ binh hoa kỳ sẽ tới.
then the us cavalry will be here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu không mưa, hoa gòn sẽ đẹp lắm
if it doesn't rain, the kapok snow will be so beautiful
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có nó thì bộ váy cũng đẹp lắm rồi.
the dress will look fine without it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
\ n rồi.
- yep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: