検索ワード: hoa đẹp rồi cũng sẽ tàn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hoa đẹp rồi cũng sẽ tàn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hoa đẹp rồi hoa cũng  sẽ tàn

英語

beautiful flowers will also die

最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bông boa đẹp rồi cũng sẽ tàn !

英語

beautiful flowers will also die

最終更新: 2020-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoa đẹp rồi cũng sẽ tàn, tình đẹp rồi tình cũng tan

英語

beautiful flowers will also die

最終更新: 2019-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoa đẹp em cũng đẹp

英語

最終更新: 2023-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoa đẹp chóng tàn.

英語

the mirth of the world lasts but a while.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đẹp rồi.

英語

okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đẹp rồi.

英語

-you look beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình đẹp đến mấy rồi tình sẽ tan

英語

beautiful flowers will also die

最終更新: 2021-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoa đẹp lắm.

英語

the flowers are lovely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, có lẽ rồi cũng sẽ êm đẹp thôi.

英語

well, maybe it'll be all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôi, hoa đẹp quá!

英語

such beatiful flowers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoa hồng đẹp hơn. chắc chắn là hoa hồng rồi.

英語

roses are very nice, definitely roses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những bông hoa đẹp.

英語

some nice flowers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trên tay tôi là bông hoa đẹp nhất trên đời rồi.

英語

i have the fairest of all on my arm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh em... chuyện gì hay đẹp rồi cũng chấm dứt...

英語

well, boys all good things must come to an end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoa đẹp quá. hoa đẹp thật.

英語

- they are beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi kỵ binh hoa kỳ sẽ tới.

英語

then the us cavalry will be here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không mưa, hoa gòn sẽ đẹp lắm

英語

if it doesn't rain, the kapok snow will be so beautiful

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có nó thì bộ váy cũng đẹp lắm rồi.

英語

the dress will look fine without it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

\ n rồi.

英語

- yep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,922,109 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK