検索ワード: kết án (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kết án

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kết án tử hình

英語

sentenced to death

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị kết án oan.

英語

wrongfully convicted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị kết án hai lần.

英語

i got convicted twice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày bị kết án gì?

英語

what's your sentence?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì không thể kết án

英語

that means you don't have a case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn vẫn chưa bị kết án.

英語

he's not convicted yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dấu máu là mấu chốt kết án.

英語

the blood clinched it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"bị kết án vì giết vợ mình.

英語

"convicted of first-degree murder of his wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

các anh hãy kết án cho hắn đi.

英語

you're damn skippy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu nói ra... ta sẽ bị kết án.

英語

if i speak, i am condemned

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không xử tội. không kết án;

英語

there are no trials, there's no convictions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta bị kết án chung thủy.

英語

we live condemned to being faithful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm loạn thì phải chịu kết án... tử hình.

英語

(sarge) mutinous insurrection is punishable... by death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ phải tự kết án mình ở địa ngục.

英語

you'll condemn yourself to hell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhà khoa học lai vô tính hàn quốc bị kết án

英語

s korea clone scientist convicted

最終更新: 2010-09-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi kết án cậu phải làm nghĩa vụ công ích.

英語

i'm hereby sentencing you to community service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau đó thẩm phán nói tôi kết án anh phải kết hôn

英語

and the judge goes, "i sentence you to marriage."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng tôi chỉ phụ trách khai án và kết án.

英語

all we do is open and close the case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết án tôi đi, đó là chuyện mà cô đã làm.

英語

condemned me, that's what you've done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ ta bị kết án phải mặc bộ jumpsuit này cả đời.

英語

now i'm condemned to this life of jumpsuits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,563,136 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK