人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không bước thì không có thư.
no walk, no letter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không làm hại thì không có lỗi.
no harm, no foul.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có gái, thì không có nhảy.
no pussy, no dancing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có sự sống thì không có vía.
without life, the spirits can't exist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, theo em biết thì không có ai.
no, not that i know of.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không tôn trọng... thì không có kỷ luật.
no respect... no order.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không có tên thì không có hy vọng đâu.
i wouldn't get your hopes up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thì không có.
you don't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có anh thì không được đâu.
we can't do it without you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, có ta ở đây thì không.
no, not here, not in my hearing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ thì không có ai ♪
nobody
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rồi, vậy theo khoa học thì không có.
- okay, so science says "no".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
khi nào thì không có?
perhaps we should build a fire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không có radar thì không làm được.
you can't track anything without radar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cửa thì không có vết đạn.
no bullet holes in the door.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thì không có thắng lợi.
- no victory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không có khoan thì không làm được à?
- isn't there anyway without the drill?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ok, thì không có bằng chứng.
okay, maybe there is no proof.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mà vừa rồi thì không có đuôi rồi
and we weren't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hướng đạo thì không có pháo!
- cub scouts don't have heavy artillery.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: