検索ワード: không học thì không có kiến thức (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không học thì không có kiến thức

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không bước thì không có thư.

英語

no walk, no letter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không làm hại thì không có lỗi.

英語

no harm, no foul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có gái, thì không có nhảy.

英語

no pussy, no dancing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có sự sống thì không có vía.

英語

without life, the spirits can't exist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, theo em biết thì không có ai.

英語

no, not that i know of.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không tôn trọng... thì không có kỷ luật.

英語

no respect... no order.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không có tên thì không có hy vọng đâu.

英語

i wouldn't get your hopes up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thì không có.

英語

you don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có anh thì không được đâu.

英語

we can't do it without you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, có ta ở đây thì không.

英語

no, not here, not in my hearing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì không có ai ♪

英語

nobody

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rồi, vậy theo khoa học thì không có.

英語

- okay, so science says "no".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khi nào thì không có?

英語

perhaps we should build a fire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không có radar thì không làm được.

英語

you can't track anything without radar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cửa thì không có vết đạn.

英語

no bullet holes in the door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thì không có thắng lợi.

英語

- no victory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không có khoan thì không làm được à?

英語

- isn't there anyway without the drill?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ok, thì không có bằng chứng.

英語

okay, maybe there is no proof.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mà vừa rồi thì không có đuôi rồi

英語

and we weren't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hướng đạo thì không có pháo!

英語

- cub scouts don't have heavy artillery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,733,267,257 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK