検索ワード: khoa khÁm bỆnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khoa khÁm bỆnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khám bệnh

英語

time of birth

最終更新: 2021-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khám bệnh.

英語

-house visit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phiếu khám bệnh #10

英語

medical examination form no. 10

最終更新: 2024-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phiếu khám bệnh số 5656

英語

medical examination form

最終更新: 2024-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác được miễn phí khám bệnh.

英語

i won't charge you anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy làm việc tại khoa khám bệnh ngoại trú.

英語

he is working in outpatient department.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chở mẹ đi khám bệnh

英語

i am driving my mother to a doctor

最終更新: 2019-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ tới đó để khám bệnh.

英語

ljust went to see him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác để lại....để khám bệnh đi.

英語

save it for doo-seok.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi còn biết một chút, khám bệnh từ xa.

英語

i also have some telepathic ability.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em đã đến gặp bác sĩ để khám bệnh,

英語

normally, i would be, but i had a doctor's appointment...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có ghi tên hắn vô sổ khám bệnh chưa?

英語

you put him in the sick book?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn cô có mặt khi tôi khám bệnh cho cổ.

英語

i would like you to be present, please, when i examine her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chắc không sao, nhưng anh cần khám bệnh.

英語

and you may be all right, but you have to be seen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một trung tâm khám bệnh trong trường đại học.

英語

there was a walk-in clinic at the university.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

diệp tiên sinh đến không phải chỉ để khám bệnh thôi chứ?

英語

you don't look like you need a doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn các bác sĩ nữa, không được khám bệnh thông qua các ô cửa.

英語

the doctor. no more treating people through bars. no wonder they mistake cancer for diarrhea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-anh ấy giữ hồ sơ khám bệnh của tôi. không phải chuyện cá nhân đâu.

英語

- he records all my hospital visits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiều ngày 8 tháng 7 năm 1981. hắn than bị đau ngực và được đưa đến phòng khám bệnh.

英語

on july 8, 1981 , he complained of chest pains and was taken to the dispensary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn đến khám bệnh vào tháng 4 hay 5 năm 1980. do bệnh nhân của tôi benjamin raspail giới thiệu.

英語

he was referred to me in april or may 1980 by my patient, benjamin raspail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,754,267,225 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK