検索ワード: leo lên tòa sân thượng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

leo lên tòa sân thượng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lên sân thượng!

英語

to the roof!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lên sân thượng đi.

英語

let's go out on the terrace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sân thượng

英語

terrace

最終更新: 2014-03-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lên sân thượng chơi đi.

英語

come outside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta phải lên sân thượng

英語

susan. - emma! - we got to get to the roof.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- dex, sân thượng.

英語

- dex, high ground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không, tôi lên ngay sân thượng.

英語

no, i came right up to the roof.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sân thượng đã bị...

英語

the roof is wired to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho nổ sân thượng!

英語

blow the roof!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có 1 tòa nhà có sân thượng cao.

英語

fleury: there's the building. that's the rooftop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sân thượng, có mặt.

英語

- rooftop set.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

leo lên.

英語

come on, get up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

leo lên!

英語

-aah!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cho nổ sân thượng đi.

英語

- blow the roof.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- leo lên!

英語

- climb!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(Đang chờ trên sân thượng.)

英語

(i'm waiting up on the roof.)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bố sẽ cố gắng chạy lên sân thượng, được chứ?

英語

what am i gonna do when i get to the roof, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biểu hiện trên sân thượng của anh

英語

that day on the roof,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quan sát mọi thứ trên sân thượng.

英語

get this thing on the deck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn con đã lên sân thượng nhà chứa cỏ ở bến cảng.

英語

we were on this silo down by the docks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,459,383 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK