検索ワード: mình như (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mình như

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tụi mình như anh em.

英語

we are like two brothers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình như vô hình vậy!

英語

i'm invisible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm thấy mình như phân á.

英語

ah! i feel like shit now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng coi rẻ mình như vậy.

英語

- don't make yourself out to be cheap. - $100?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu dừng có gọi mình như thế.

英語

okay, you did not just call me that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đừng làm tôi giật mình như vậy.

英語

you can't just blurt it out like that!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai lại đặt tên con mình như vậy?

英語

- lightfoot? - that's right. that's a dumb name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng lãng phí cuộc đời của mình như ta

英語

don't waste your life like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không,bạn đừng trách mình như vậy

英語

no, don't blame yourself like that

最終更新: 2021-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh mất khả năng của mình như thế nào?

英語

how did you lose them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không muốn ai thấy mình như vầy.

英語

-i didn't want anyone to see me like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn cậu vì đã tốt với mình như vậy.

英語

thank you for being such a nice guy about it all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã một mình, như ông yêu cầu.

英語

we're alone, as you requested.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không nên đi một mình như anh đã làm.

英語

okay? i shouldn't have gone off solo like i did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không khoẻ tôi cũng cảm thấy mình như chết đi

英語

i'm also sad when you're sick

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỏ cô ở nhà một mình như vậy, phải không?

英語

leave you here by yourself, do they?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có gì không ổn với mình như trước giờ hả?

英語

what's wrong with what i had before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thích để cho người ta nghĩ về mình như là...

英語

do you like to have people think of you as a...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con không thể tự trách mình như thế, matthew à.

英語

can't put that on yourself, matthew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng chí đội trưởng vẫn nhớ mình. (như gay...ớn vãi)

英語

captain remembers me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,541,239 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK