検索ワード: như hôm trước tôi đã trình bày (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

như hôm trước tôi đã trình bày

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- như tôi đã tường trình...

英語

- like i said in my report...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm trước

英語

as the day before i presentedhô

最終更新: 2020-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm trước tôi chưa nói hết.

英語

hi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ hôm trước.

英語

right there is the spot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng y như trước.

英語

just like before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm trước tôi đi đến đó và tôi thấy...

英語

i was driving down there the other day and i saw...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trước đây, tôi đã giết người như anh.

英語

for a long time, i killed people like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng y như trước đây.

英語

now more than ever before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm trước , ai đó đã đánh cắp cái radio...

英語

-okay, 518, carburetor for santana!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay thì tôi đã tỉnh.

英語

- i'm awake today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa bồi thẩm đoàn, hôm nay tôi rất tiếc phải trình bày trước quý vị.

英語

ladies and gentlemen of the jury, i'm afraid it gives me no pleasure at all to speak to you this afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như tôi đã nói mấy lần trước.

英語

as i said several times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống như 1 viện nghiên cứu. hôm qua tôi đã ở đó.

英語

i was there yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cũng y như năm năm về trước.

英語

- it's just like it was five years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải đợi cho tới khi già như tôi trước khi nói y như tôi.

英語

you wait until you're as old as me before you talk like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đã gặp cổ hôm trước ngày cổ chết?

英語

you saw her the day before she died.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã nói chuyện hôm trước rồi.

英語

we talked on the phone the other day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn đã mời chúng tôi ăn tối hôm trước.

英語

thank you for having us over to dinner the other night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt được nó y như lần trước, nhớ không?

英語

inch either way, we'd be tracking the son of a bitch all night, like the last time, you remember?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như đã trao đổi với bạn ngày hôm qua hôm nay tôi gửi bạn

英語

thank you for using our products and services ("services").

最終更新: 2020-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,755,639,354 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK