検索ワード: nhưng trái tim tôi đau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng trái tim tôi đau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng trái tim tôi là vàng

英語

but my heart's of gold

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái tim tôi đau nhói.

英語

my heart hurts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn làm trái tim tôi đau

英語

you make my heart sob

最終更新: 2023-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng sự thật là trái tim tôi tan vỡ.

英語

but the truth is i'm heartbroken.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi đau quá chừng.

英語

tell me truthfully.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng trái tim của cái gì?

英語

but the heart of what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tim tôi đau quá...

英語

my heart is aching, my heart is aching badly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái đầu, trái tim tôi.

英語

my head, my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng trái tim bù đắp rất nhiều.

英語

the heart makes up for a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trái tim tôi biết sợ ♪

英語

who wants peanuts?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trái tim tôi luôn có bạn

英語

you are always in my heart

最終更新: 2020-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cũng đau như vậy... nhưng ở trái tim.

英語

- same thing, only in the heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tim tôi đau khổ vì ông.

英語

- my heart hurts for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn làm trái tim tôi thao thức

英語

you make my heart sob

最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng trái tim của người... rất dễ lung lạc.

英語

but the hearts of men are easily corrupted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã phá vỡ trái tim tôi!

英語

you broke my heart!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chân tôi đau.

英語

my leg hurts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

18 trái tim tôi bị tổn thương.

英語

18 broke my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đau lắm.

英語

- i'm in pain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

video này đã chạm vào trái tim tôi

英語

your beauty touches my heart

最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,958,039 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK