検索ワード: quy mô (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quy mô

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mở rộng (quy mô)

英語

extensification

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

quy mô khách hàng

英語

familiar supplier

最終更新: 2022-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quy mô công trình:

英語

construction scale :

最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ, trên quy mô cực lớn.

英語

yeah, on a huge scale.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sinh lợi cố định theo quy mô

英語

constant returns to scale

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sinh lợi không đối theo quy mô

英語

constant returns to scale

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng với quy mô lớn hơn thôi.

英語

we're gonna do the same thing, but on a much bigger scale.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nuôi trồng thủy sản quy mô rất lớn

英語

aquaculture, macro-scale-

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là sự kiện có quy mô hủy diệt.

英語

this is an extinction scale event.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quy mô và tiêu chuẩn kỹ thuật:

英語

scope and specifications of work:

最終更新: 2019-04-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

doanh nghiệp đại chúng quy mô lớn

英語

large-scale public enterprises

最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chế độ phòng thủ quy mô toàn diện nhất.

英語

full-scale tactical prevention mode.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những rung động với quy mô 20 nhịp mỗi giây.

英語

confronted by threats like this, chameleons stagger their walk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đầu tiên, hắn cố sản xuất mirakuru quy mô lớn.

英語

first, he tries to mass produce the mirakuru.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một trường bắn ớ ohio có quy mô hơn 600m.

英語

there's a gun range in ohio, targets out to 700 yards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"chương trình tái thiết quy mô lớn đề xuất

英語

"major redevelopments proposed

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi nghe nói có một cuộc tấn công khủng bố quy mô.

英語

i heard there might be a large terrorist attack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ...để mở một chiến dịch tranh cử quy mô lớn.

英語

you need someone to buy you a campaign of high-level proportions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là một biện pháp phản tự do trên quy mô chưa từng có...

英語

this is a orwellian measure on a scale unprecedented...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải tạo ấn tượng rằng đây là một cuộc tấn công quy mô.

英語

you must create the impression of a massive attack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,664,751 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK