検索ワード: tôi sẽ coi đó là 1 lời khen (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ coi đó là 1 lời khen

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi xem đó là 1 lời khen

英語

i take that as a huge compliment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi coi đó là một lời khen.

英語

i'll take that as a compliment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ coi đó là lời từ chối.

英語

i'm gonna take that as a no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ xem đó là 1 lời khuyên

英語

well, we'll take that under advisement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ coi như đó là...

英語

- i will take that as...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nghĩ đó là lời khen.

英語

i think that's a compliment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ xem như là lời khen

英語

i'll take it as a compliment

最終更新: 2021-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ coi đó như 1 lời khuyên vậy.

英語

i'll take that under advisement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ xem đó là một lời khen.

英語

i'll take that as a compliment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là lời khen đấy.

英語

it's a compliment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một lời khen!

英語

that's such a compliment!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là lời khen mà.

英語

it is a compliment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không chắc đó là một lời khen.

英語

i'm not sure that was meant as a compliment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một lời khen mà.

英語

that's a compliment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

memmio sẽ coi đó là 1 sự bất kính.

英語

memmio is going to take it as disrespect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao tôi cảm thấy đó là một lời khen nhỉ?

英語

why do i feel like that's your idea of a compliment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi như đó là lời cảnh báo.

英語

"consider it a warning shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhân tiện, đó là một lời khen.

英語

that's a compliment, by the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi xem đấy là một lời khen.

英語

- i take that as a cοmpliment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có phải đó là một lời khen?

英語

- is that a compliment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,845,110 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK