検索ワード: tôi thường để người khác chờ đợi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thường để người khác chờ đợi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy để người khác đi.

英語

let someone else go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải học cách để người khác giúp mình đã.

英語

i need to learn to let people help me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để người khác sang đó à?

英語

let somebody else go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy để người khác thế chỗ!

英語

let other men do battle this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được để người khác lấy mất.

英語

don't let anyone take it from you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa từng nghĩ rằng tôi sẽ để người khác gặp nguy hiểm.

英語

i never thought that i'd be putting anyone else at risk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó phải để người khác nhận xét chứ.

英語

you should let other people tell you they're fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thường để cho cô ấy sao chép bài mình.

英語

mm. i used to let her cheat off me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thuyền trưởng, để người khác làm đi.

英語

- captain, let somebody else do this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

...hãy đứng sang một bên để người khác làm cho!

英語

quit being part of the problem and put the other guy back on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lý do gì để người khác tin tưởng ta?

英語

why should anyone trust me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gene, sandy, tất cả những người khác chờ lệnh.

英語

gene, sandy, everybody else is standing by.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm ơn, tôi không thể để người trông giống mình hại người khác nữa.

英語

please, i can't let this woman who looks like me hurt anyone else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật vô ích khi viết truyện mà lại không để người khác đọc.

英語

i don't see any point in writing a story if you're not going to let anyone read it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thường để rượu một lúc... để lên vị ngọt và để dịu xuống...

英語

i tend to like a white, with the grid of a hamus that's, of course, been thinned out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn cần phải tỏ ra thân thiện để người khác thật sự thương tiếc bạn.

英語

you need to package yourself so that people will truly mourn your loss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chặn mấy tên đó lại bằng mọi giá, nhưng đừng để người khác của cháu thấy...

英語

you have to stop those guys without being seen by your other self.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng bố đã tới đây để người khác không phải tới. con hiểu không?

英語

but i came down here so another cop wouldn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta giả vờ không nói được ngôn ngữ mẹ đẻ để người khác nghĩ cô ta hiếm có.

英語

she pretends she doesn't speak the common tongue so that people will think she's exotic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói thế nào hả ... ta không nên để người khác biết chuyện không hay của mình.

英語

i say... we should not wash our dirty clothes in front of others.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,002,228 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK