検索ワード: tôi thấy bạn đang chat với ai đó nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi thấy bạn đang chat với ai đó nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang hẹn hò với ai đó

英語

i'm dating

最終更新: 2020-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thấy ai đó.

英語

i see somebody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấyai đó.

英語

i got everybody. i got everybody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang ở cùng với ai

英語

have you got a girlfriend?

最終更新: 2022-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần nói với ai đó.

英語

i need to talk to somebody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc anh nhầm tôi với ai đó.

英語

oh, you must have me confused with someone else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nhìn thấy bạn đang trốn

英語

i can see you hiding

最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhầm lẫn tôi với ai đó rồi.

英語

you have me confused with somebody...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đối với ai đó.

英語

to someone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy bạn hay chụp ảnh với bạn

英語

do you have many friends in vietnam?

最終更新: 2022-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy bạn thật giỏi

英語

what do you think of me

最終更新: 2019-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang sống với ai ở nha trang?

英語

who do you live with?

最終更新: 2022-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cần phải nói chuyện với ai đó...

英語

talk to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy bạn thêm bạn tôi

英語

do you need something from me?

最終更新: 2020-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thấy ai đó trong hầm bí mật.

英語

we've got somebody at the vault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta... anh ta đang nói chuyện với ai đó.

英語

he's, um... he's talking to someone. hmm. where have you been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đã ngủ với ai đó.

英語

- you fucked someone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang tìm một ai đó để bắt đầu chung sống?

英語

are you looking for someone to start a life with?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì bạn tôi thấy bạn không muốn nói chuyện với tôi

英語

i remember my house has 2 bedrooms, but we 🙄🙄 me 1 room, she has 1 room but i keep seeing her in my room so much. i just opened my laptop to watch a movie, open my mouth to drink, the air conditioner ran 26c

最終更新: 2021-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều này cho thấy bạn đang rất vui.

英語

this indicates that you are happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,952,259 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK