人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đã hết giờ làm việc
my work is over 30m
最終更新: 2021-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
hết giờ làm việc.
clock out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tÔi cŨng gẦn hẾt giỜ lÀm viỆc
work time is over
最終更新: 2020-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới xong việc
i just finished work today
最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hết giờ làm việc lúc sáu giờ.
i'm off duty at 6:00.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta vừa mới làm việc xong.
i, i had some work done recently.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới nhớ đến việc đó.
i just remembered that part.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới biết!
- i had no idea. - indeed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa mới tới.
- just got here myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最終更新: 2017-08-16
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi vừa mới gật đầu.
i just nodded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, tôi vừa mới qua...
hey, i was just coming...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa mới chia tay.
- anything with flashing lights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới ở ngooài
i just returned home
最終更新: 2019-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vừa mới tới.
we just got here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi vừa mới dậy.
no, i just got up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi vừa mới tới.
we just arrived.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào, tôi vừa mới gọi về việc sửa cái phanh.
hi. i just called about, uh, fixing' my brakes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có đấy. tôi vừa hết chlorine.
(laughs) yeah, and i'm fresh out of chlorine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: