検索ワード: trông bạn có vẽ lớn tuổi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trông bạn có vẽ lớn tuổi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

-trông có vẽ khó quá vậy.

英語

- of course. pull! seems terribly difficult.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn lớn tuổi hơn tôi

英語

so how old are you

最終更新: 2020-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông bạn rất trẻ.

英語

you look very young.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông bạn rất đẹp trai

英語

it was great for me today

最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông bạn buồn cười lắm.

英語

you look funny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ồ,trông bạn thật xinh.

英語

oh, my god, you're so cute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy bạn lớn tuổi hơn tôi rồi

英語

i do not have a boyfriend

最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi ngủ trông bạn ngộ lắm.

英語

you're interesting when you sleep.

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông bạn thật tuyệt đấy!

英語

you are so cool!

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông bạn giống một con khỉ.

英語

you look like a monkey,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông bạn như bánh trứng đường

英語

you look like a meringue

最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anne, trông bạn thật tuyệt đấy!

英語

you are so cool, anne!

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh lớn tuổi hơn.

英語

i am the elder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có lẽ tên sát nhân lớn tuổi hơn carl?

英語

- maybe the killer was older than carl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi lớn tuổi hơn bạn

英語

but not like older me

最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị ấy lớn tuổi nhất.

英語

that's sephora. she's the oldest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

càng lớn tuổi càng ít bạn

英語

i must be old too

最終更新: 2024-01-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy có thể hơi lùn. trông có vẽ lùn. nhưng em yêu anh ấy.

英語

he can be weenie-ish, weenie-like, but i love him, so it doesn't matter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy là lớn tuổi hơn tôi rồi

英語

that's bigger than me.

最終更新: 2022-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mm-hmm. khi còn sống trông bạn ra sao?

英語

what were you like when you were alive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,898,930 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK