検索ワード: vợ tuyệt vời nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vợ tuyệt vời nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bố tuyệt vời nhất.

英語

he's the best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấc mơ tuyệt vời nhất.

英語

the best kind of dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nụ hôn tuyệt vời nhất?

英語

okay, best kiss?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- buổi tiệc tuyệt vời nhất!

英語

best party ever!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là đêm tuyệt vời nhất

英語

marshall: (singing) it was the best night ever

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là điều tuyệt vời nhất.

英語

♪ and i ain't done nothing wrong, no ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi tối tuyệt vời nhất của con.

英語

best night of my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

...từ những gì tuyệt vời nhất.

英語

wonderful things. you're made of good, wonderful things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tay nghề nấu ăn vợ ta tuyệt vời nhất vùng đấy.

英語

skilled cook the most amazing my wife there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay là cái ngày tuyệt vời nhất.

英語

today is best day ever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay là một ngày tuyệt vời nhất!

英語

wahhooooo! best day, ever!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là điều tuyệt vời nhất, phải chứ?

英語

- i know. isn't it like the best thing ever?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy là đội trưởng tuyệt vời nhất

英語

and he´s squad leader of the 1st

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình yêu là thứ tình cảm tuyệt vời nhất.

英語

love is the best feeling.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người, đây là điều tuyệt vời nhất...

英語

thank you, newt. guys, now, this is the most amazing thing..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chỉ là ý tưởng tuyệt vời nhất thôi.

英語

- just the best idea ever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mùa hè là mùa tuyệt vời nhất đối với tôi.

英語

to me, summer is the greatest season.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mùa đấu tuyệt vời nhất từ trước đến giờ!

英語

best starving games ever!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và nói rằng vùng đất của ta là tuyệt vời nhất

英語

and say my land is best

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là cỗ máy tuyệt vời nhất mà tôi từng biết.

英語

you're the best time machine i've ever met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,760,764,219 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK