検索ワード: însărcinată (ルーマニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Romanian

Vietnamese

情報

Romanian

însărcinată

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ルーマニア語

ベトナム語

情報

ルーマニア語

bilha a rămas însărcinată, şi a născut lui iacov un fiu.

ベトナム語

bi-la thọ thai, sanh một con trai cho gia-cốp.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

să se înscrie împreună cu maria, logodnica lui, care era însărcinată.

ベトナム語

để khai vào sổ tên mình và tên ma-ri, là người đã hứa gả cho mình đương có thai.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

ea era însărcinată, ţipa în durerile naşterii, şi avea un mare chin ca să nască.

ベトナム語

người có thai, và kêu la vì nhọc nhằn và đau đẻ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

ea a rămas însărcinată, şi a născut un fiu, pe care l -a numit er.

ベトナム語

nàng thọ thai, sanh được một con trai, đặt tên là Ê-rơ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

a rămas iarăş însărcinată, şi a mai născut un fiu, căruia i -a pus numele onan.

ベトナム語

nàng thọ thai nữa, sanh được một con trai đặt tên là Ô-nan;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

bilha, roaba rahelii, a rămas iar însărcinată, şi a născut lui iacov un al doilea fiu.

ベトナム語

bi-la, con đòi của ra-chên, thọ thai nữa, và sanh một con trai thứ nhì cho gia-cốp.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

femeia a rămas însărcinată şi a trimes vorbă lui david, zicînd: ,,sînt însărcinată.``

ベトナム語

người nữ nầy thọ thai, sai người tâu cùng Ða-vít rằng: tôi có thai.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

femeia a rămas însărcinată, şi a născut un fiu chiar pe vremea aceea, în anul următor, cum îi spusese elisei.

ベトナム語

người đờn bà ấy thọ thai, và một năm sau, cũng trong lúc đó, sanh một đứa con trai, y như lời Ê-li-sê đã nói trước cho nàng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

cînd a cercetat domnul pe ana, ea a rămas însărcinată, şi a născut trei fii şi două fiice. Şi tînărul samuel creştea înaintea domnului.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va đoái xem an-ne: nàng thọ thai và sanh ba con trai và hai con gái, còn gã trai trẻ sa-mu-ên khôn lớn trước mặt Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

sara a rămas însărcinată, şi a născut lui avraam un fiu la bătrîneţă, la vremea hotărîtă, despre care -i vorbise dumnezeu.

ベトナム語

sa-ra thọ thai, sanh một con trai cho Áp-ra-ham trong khi tuổi đã già, đúng kỳ Ðức chúa trời đã định.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

cum se svîrcoleşte o femeie însărcinată, gata să nască, şi cum strigă ea în mijlocul durerilor ei, aşa am fost noi, departe de faţa ta, doamne!

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, chúng tôi ở trước mặt ngài khác nào như đờn bà có thai gần đẻ, đang đau đớn kêu rêu vì quặn thắt.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

cînd vor zice: ,,pace şi linişte!`` atunci o prăpădenie neaşteptată va veni peste ei, ca durerile naşterii peste femeia însărcinată; şi nu va fi chip de scăpare.

ベトナム語

khi người ta sẽ nói rằng: bình hòa và an ổn, thì tai họa thình lình vụt đến, như sự đau đớn xảy đến cho người đờn bà có nghén, và người ta chắc không tránh khỏi đâu.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ルーマニア語

,,iată, fecioara va fi însărcinată, va naşte un fiu, şi -i vor pune numele emanuil``, care, tîlmăcit, înseamnă: ,,dumnezeu este cu noi``.

ベトナム語

nầy, một gái đồng trinh sẽ chịu thai, và sanh một con trai, rồi người ta sẽ đặt tên con trai đó là em-ma-nu-ên; nghĩa là: Ðức chúa trời ở cùng chúng ta.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,139,574 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK