検索ワード: don’t take me for granted, (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

don’t take me for granted,

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

don't take me for a fool.

ベトナム語

Đừng nghĩ tôi là đồ ngốc tôi biết cậu đã tìm thấy một cái...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

took me for granted.

ベトナム語

xem tôi như một điều hiển nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i take it for granted

ベトナム語

tôi coi đó là nhiều

最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why don't you take me for a ride?

ベトナム語

sao không đưa em dạo một vòng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope i didn't take it for granted.

ベトナム語

tớ hy vọng là tớ đã không xem thường nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

take me, for example.

ベトナム語

ví dụ như tôi này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't take my part. what are you helping me for?

ベトナム語

cô giúp tôi để làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you needn't take me for a fool.

ベトナム語

- không cần phải coi tôi là một thằng đần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what do you take me for?

ベトナム語

anh nghĩ tôi là người thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so you take me for a fool

ベトナム語

Đừng lôi tôi làm trò đùa chứ.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

what do you take me for, nina?

ベトナム語

cô cho tôi là cái gì hả, nina?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you take me for a fool?

ベトナム語

ngươi cho ta là tên ngốc à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do not be released for granted

ベトナム語

không thể thả họ đi như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey, you take me for a moron?

ベトナム語

Ê, mẹ cho con là thằng khờ à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

someone treats you very well and you take it for granted

ベトナム語

the most common myth around the hymen is that it remains “intact” until it’s broken during vaginal penetration, which renders it a physical marker of virginity.

最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now, what kind of man you take me for?

ベトナム語

bây giờ, loại người nào cô muốn tôi bắt hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for me, for you.

ベトナム語

cho em, cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

diplomatic corps wouldn`t take me.

ベトナム語

lực lượng ngoại giao không thể nhận anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

# it's not enough to take the one you love for granted

ベトナム語

# Điều đó không đủ để làm người anh yêu chấp nhận

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what kind of monster do you take me for?

ベトナム語

cái loại quái vật nào để anh hình dung tôi vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,378,243 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK