検索ワード: enlightened (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

enlightened

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

enlightened friendship.

ベトナム語

không, không. chị ấy nói đúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-you were enlightened.

ベトナム語

anh đâ được soi sáng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"i am enlightened."

ベトナム語

"tôi đã giác ngộ rồi."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

have you been enlightened?

ベトナム語

Ông vừa giác ngộ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have emerged, enlightened.

ベトナム語

tôi được thông báo, được khai sáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not so enlightened.

ベトナム語

quan vũ không có tuệ căn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

an enlightened hero, 1725-1807".

ベトナム語

an enlightened hero, 1725-1807".

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

it was a very enlightened society.

ベトナム語

Đó là một xã hội rất văn minh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you study, you become enlightened.

ベトナム語

anh càng học càng sáng ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

enlightened one, we should discuss this--

ベトナム語

hoàng thượng, chúng ta nên bàn luận chuyện này...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is the most enlightened man of our time!

ベトナム語

Đây là người minh bạch nhất thời đại chúng ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

enlightened one, we all weep for katsumoto, but--

ベトナム語

hoàng thượng, chúng ta đều thương tiếc cho katsumoto, nhưng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look, if somebody asks a less than enlightened question,

ベトナム語

nghe này, nếu có người đặt câu hỏi không được tích cực cho lắm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but don't worry you'll soon be enlightened.

ベトナム語

Đừng lo, rồi các anh sẽ biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i didn't feel the bliss one should feel when enlightened.

ベトナム語

anh không có được niềm vui giác ngộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

with the correct formula, any human being can become enlightened.

ベトナム語

với một công thức đúng, bất cứ con người nào cũng có thể được khai sáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and that's your plan, is it, to create an enlightened society?

ベトナム語

vậy đó là kế hoạch của ông, tạo ra 1 xã hội văn minh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gotta learn latin - language of the enlightened. enlightened, my ass.

ベトナム語

phải học tiếng latinh-- ngôn ngữ mở đường cho sự soi sáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to bring back his soul from the pit, to be enlightened with the light of the living.

ベトナム語

Ðặng khiến linh hồn người trở lại khỏi cái hầm, hầu cho người được ánh sáng kẻ sống chiếu vào cho.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd love to stay with you enlightened beings, but i need to meet my brothers and sis.

ベトナム語

em thích ở với mấy anh để được "khai tâm" nhưng em còn phải đi gặp anh chị nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,761,798,896 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK