プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
enlightened friendship.
không, không. chị ấy nói đúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-you were enlightened.
anh đâ được soi sáng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"i am enlightened."
"tôi đã giác ngộ rồi."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
have you been enlightened?
Ông vừa giác ngộ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have emerged, enlightened.
tôi được thông báo, được khai sáng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm not so enlightened.
quan vũ không có tuệ căn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
an enlightened hero, 1725-1807".
an enlightened hero, 1725-1807".
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
it was a very enlightened society.
Đó là một xã hội rất văn minh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you study, you become enlightened.
anh càng học càng sáng ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
enlightened one, we should discuss this--
hoàng thượng, chúng ta nên bàn luận chuyện này...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is the most enlightened man of our time!
Đây là người minh bạch nhất thời đại chúng ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
enlightened one, we all weep for katsumoto, but--
hoàng thượng, chúng ta đều thương tiếc cho katsumoto, nhưng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
look, if somebody asks a less than enlightened question,
nghe này, nếu có người đặt câu hỏi không được tích cực cho lắm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but don't worry you'll soon be enlightened.
Đừng lo, rồi các anh sẽ biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i didn't feel the bliss one should feel when enlightened.
anh không có được niềm vui giác ngộ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
with the correct formula, any human being can become enlightened.
với một công thức đúng, bất cứ con người nào cũng có thể được khai sáng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and that's your plan, is it, to create an enlightened society?
vậy đó là kế hoạch của ông, tạo ra 1 xã hội văn minh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gotta learn latin - language of the enlightened. enlightened, my ass.
phải học tiếng latinh-- ngôn ngữ mở đường cho sự soi sáng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
to bring back his soul from the pit, to be enlightened with the light of the living.
Ðặng khiến linh hồn người trở lại khỏi cái hầm, hầu cho người được ánh sáng kẻ sống chiếu vào cho.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i'd love to stay with you enlightened beings, but i need to meet my brothers and sis.
em thích ở với mấy anh để được "khai tâm" nhưng em còn phải đi gặp anh chị nữa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています