検索ワード: glimmer (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

glimmer

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- not a glimmer, sir.

ベトナム語

- không một chút gì, thưa ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wake up, glimmer twins.

ベトナム語

thức dậy đi, glimmer twins.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

glimmer, are you prepared?

ベトナム語

glimmer, cô đã sẵn sàng chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

gave them a glimmer of hope

ベトナム語

thế giới này vẫn còn tươi sáng mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no more glimmer? - indeed.

ベトナム語

- không có hy vọng gì à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

still a glimmer of hope then!

ベトナム語

vậy thì vẫn còn một tia hy vọng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but there was a glimmer of hope.

ベトナム語

nhưng rồi có một tia hy vọng le lói

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

however, there is a glimmer of hope.

ベトナム語

tuy nhiên có một tia hy vọng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what i see is only a glimmer of what may come to pass.

ベトナム語

Điều tôi thấy chỉ là 1 hình ảnh lướt qua, của những gì có thể sẽ đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i look at you and i see a glimmer of adam again.

ベトナム語

nhưng ta nhìn ngươi... và ta nhìn thấy lại một tia chập chờn của adam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you here for a reason? or are you just hoping for a glimmer?

ベトナム語

Ông đến đây với 1 lý do, hay chỉ để nắm bắt 1 ý niệm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but he didn't know that. he needs at least some glimmer of humility.

ベトナム語

anh ta cần một chút khiêm nhường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we had to do it so every jump and smash and roll and smirk and glimmer and kiss we did.

ベトナム語

chúng tôi phải làm tất cả các tư thế nhảy và va chạm mạnh và lăn và cười và chập chờn và hôn nhau đều là do chúng tôi tự làm cả.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

英語

but you should know that when we fought each other in the past, i did so with a glimmer of hope that my brother was still in there somewhere.

ベトナム語

nhưng ngươi nên biết là trước đây khi ta đấu với ngươi, trong ta luôn có chút hy vọng rằng hoàng đệ của ta vẫn còn ở đâu đó trong ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all you can do it hope and trust that when you've served its needs faithfully, there may still remain some glimmer of the life you once knew.

ベトナム語

tất cả bạn có thể làm được là hi vọng và tin tưởng rằng bạn được đáp ứng một cách trung thành nhu cầu của nó, có lẽ đâu đó vẫn còn tia sáng le lói của cuộc sống bạn một thời biết đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it was starting to get dark and bobby reluctantly turned to walk home when suddenly his eyes caught the glimmer of the setting sun's rays reflecting off of something along the curb.

ベトナム語

trời tối dần và cậu lưỡng lự chưa muốn về nhà bỗng đôi mắt cậu bắt gặp ánh sáng lờ mờ của tia nắng mặt trời chiếu qua vật gì đó dọc lề đường.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

英語

i was hoping there'd be a glimmer of horror... a glimmer of that precious girl... who was too afraid even to take a bite of my candy apple.

ベトナム語

tôi đã mong có chút ánh mắt ghê sợ, ánh mắt của cô gái tội nghiệp đã từng e sợ cắn một miếng vào miếng kẹo táo của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

anyway, i think it may very well be all the beautiful differences among us that just might give us the tiniest glimmer of a chance of saving my nephew and letting me make it up to you for getting us into this crazy whatever-it-is.

ベトナム語

dù sao, tôi nghĩ điều đó có thể tốt cho giữa tất cả chúng ta vì sự khác biệt đẹp đẽ này Điều đó có thể mang lại cơ hội nhỏ bẻ để cứu cháu của tôi. and letting me make it up to you for getting us into this crazy whatever-it-is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,206,466 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK