検索ワード: judged (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

judged

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

and been judged.

ベトナム語

và đã bị phán quyết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, i judged her.

ベトナム語

có,tôi phán xét cô ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the creator has judged us.

ベトナム語

Đấng sáng tạo đã phán xét chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

know we have all been judged!

ベトナム語

biết rằng tất cả chúng ta đều đã được phán xét!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you've judged me already.

ベトナム語

cô đã đánh giá sai về em rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what you judged to be right.

ベトナム語

những gì con cho là đúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you don't want to be judged?

ベトナム語

cô không muốn bị phán xét?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and earn the right to be judged.

ベトナム語

và giành quyền được đánh giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

judge not, that ye be not judged.

ベトナム語

các ngươi đừng đoán xét ai, để mình khỏi bị đoán xét.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

i did what i judged to be right.

ベトナム語

con làm những gì mình cho là đúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and judge not so that you not be judged.

ベトナム語

và không phán xét để chúng ta không bị phán xét.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the peyote kings, the red dragons, the judged.

ベトナム語

peyote kings, wet dragons, judged.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he judged me guilty the moment he set eyes on me.

ベトナム語

hắn đã phán ta có tội ngay khoảnh khắc hắn nhìn ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one is to be admired for rebuilding thyself, not judged.

ベトナム語

tôi phải thừa nhận là phải xem lại, chứ không phải là đánh giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but, you know, we're judged based on our actions.

ベトナム語

nhưng, cô biết không, chúng tôi đánh giá dựa trên hành động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

after that, you'll be judged on your merit alone.

ベトナム語

sau đó, anh sẽ được phán xét về phẩm chất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, they say you're judged by the strength of your enemies.

ベトナム語

người ta nói rằng, anh được đánh giá qua sức mạnh của đối thủ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all men will then be judged politically regardless of their military record.

ベトナム語

lúc đó mọi người sẽ được đánh giá theo góc độ chính trị không cần biết tới thành tích quân sự của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all i want is to come over here, have a beer with you... and not be judged.

ベトナム語

tất cả những gì anh muốn là đến đây và uống bia cùng em... mà không bị ai phán xét.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but then i heard about your astronaut thing, and i realized i judged you too fast.

ベトナム語

nhưng rồi ta nghe về chuyện phi hành gia của cậu và ta nhận ra ta phán xét cậu quá nhanh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,590,332 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK