プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
girl
دختر
最終更新: 2022-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
girl.
con gái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
girl!
cô em!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- girl.
- bé gái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- girl!
- này nhóc!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it means chubby, little girl.
có nghĩa cô bé mũm mĩm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it means "girl with the curly hair."
nó có nghĩa là "cô gái lông xoắn."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ashley never means a word he says to any girl.
ashley chẳng bao giờ nói thật với bất kì cô gái nào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, primarily, it means you're a very pretty girl.
À, trước hết, nó có nghĩa cô là một cô gái vô cùng xinh đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i mean the girl.
tôi muốn nói cô gái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i think my little girl really means it.
cha nghĩ là con gái của cha nói thiệt tình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
girl: you mean these?
cái này hả mẹ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i do mean "girl."
tôi nhấn mạnh chữ "cô gái".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
no, i mean it. poor girl.
Ý tôi là, cô ấy thật đáng thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i mean a girl friend, jeez.
Ý anh là bạn gái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you are a damn mean girl. ok.
thôi thế này nhé, em muốn bọn anh dạy cho cách đánh nhau đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you mean back then, when i was a girl?
Ý sơ là khi con còn nhỏ ấy à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i mean, how could a nice girl like you...
tôi muốn nói, một cô gái dễ thương như cô...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, you mean, like, that girl, linda?
Ồ, ý cháu là, cô gái đó à, linda à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i mean, she's still a little girl.
không thể như vậy. Ý tôi là, nó còn nhỏ mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: