검색어: means girl (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

means girl

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

girl

베트남어

دختر

마지막 업데이트: 2022-08-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

girl.

베트남어

con gái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

영어

girl!

베트남어

cô em!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- girl.

베트남어

- bé gái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- girl!

베트남어

- này nhóc!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it means chubby, little girl.

베트남어

có nghĩa cô bé mũm mĩm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it means "girl with the curly hair."

베트남어

nó có nghĩa là "cô gái lông xoắn."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

ashley never means a word he says to any girl.

베트남어

ashley chẳng bao giờ nói thật với bất kì cô gái nào

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

well, primarily, it means you're a very pretty girl.

베트남어

À, trước hết, nó có nghĩa cô là một cô gái vô cùng xinh đẹp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i mean the girl.

베트남어

tôi muốn nói cô gái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i think my little girl really means it.

베트남어

cha nghĩ là con gái của cha nói thiệt tình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

girl: you mean these?

베트남어

cái này hả mẹ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and i do mean "girl."

베트남어

tôi nhấn mạnh chữ "cô gái".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

no, i mean it. poor girl.

베트남어

Ý tôi là, cô ấy thật đáng thương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i mean a girl friend, jeez.

베트남어

Ý anh là bạn gái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you are a damn mean girl. ok.

베트남어

thôi thế này nhé, em muốn bọn anh dạy cho cách đánh nhau đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you mean back then, when i was a girl?

베트남어

Ý sơ là khi con còn nhỏ ấy à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i mean, how could a nice girl like you...

베트남어

tôi muốn nói, một cô gái dễ thương như cô...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

oh, you mean, like, that girl, linda?

베트남어

Ồ, ý cháu là, cô gái đó à, linda à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i mean, she's still a little girl.

베트남어

không thể như vậy. Ý tôi là, nó còn nhỏ mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,763,192,071 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인