検索ワード: rendering (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

rendering

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

fast rendering

ベトナム語

vẽ nhanh

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

rendering intent

ベトナム語

Ý định vẽ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 5
品質:

英語

rendering intents:

ベトナム語

Ý định vẽ:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

rendering of account

ベトナム語

sự khai trình tài khoản

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

disables direct rendering

ベトナム語

tắt khả năng vẽ trực tiếp

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

bring the rendering up.

ベトナム語

Đưa số liệu lên cho Đô Đốc xem!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rendering (computer graphics)

ベトナム語

kết xuất đồ họa

最終更新: 2015-03-28
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

英語

& use sub-pixel rendering:

ベトナム語

& vẽ điểm ảnh phụ:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i'm rendering an opinion.

ベトナム語

tôi chỉ đưa ra một ý kiến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

developer (html rendering engine)

ベトナム語

nhà phát triển (cơ chế vẽ html)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

abort current image rendering.

ベトナム語

chuyển đổi sang đen trắng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

abort the current image rendering.

ベトナム語

Đây là ô xem thử hiệu ứng lọc ảnh.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

enable fast approximation when rendering images.

ベトナム語

bật khả năng ước lượng nhanh để vẽ ảnh.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

developer (html rendering engine, javascript)

ベトナム語

nhà phát triển cơ chế vẽ html, javascript)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

this is an accurate rendering, master polo?

ベトナム語

Đây có phải bản vẽ chính xác không, thầy polo?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

uh, the playback was rendering when you came in.

ベトナム語

tôi nghĩ là rồi. bản ghi lại vừa dựng xong khi cô vừa vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

developer (html rendering engine, i/ o library)

ベトナム語

nhà phát triển (cơ chế vẽ html, thư viện v/ r)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there were errors while rendering. see the povray output for details.

ベトナム語

gặp lỗi khi vẽ. xem kết xuất povray để tìm chi tiết.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

no lens filter: do not apply a lens filter when rendering the image.

ベトナム語

không lọc kính: đừng áp dụng bộ lọc kính để vẽ ảnh.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

developer (html rendering engine, i/ o library, regression test framework)

ベトナム語

nhà phát triển (cơ chế vẽ html, thư viện v/ r, khuôn khổ thử ra hồi quy)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,749,998,072 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK