検索ワード: send yours now (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

send yours now

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

it is yours now.

ベトナム語

giờ nó là của ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's yours now.

ベトナム語

giờ nó là của anh đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the ring is yours now.

ベトナム語

chiếc nhẫn cũng là của cháu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and it's yours now.

ベトナム語

và bây giờ nó là của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, they're yours now.

ベトナム語

vậy, giờ chúng là của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

says, "i'm yours now.

ベトナム語

và nói, giờ tôi là của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

so the baby is yours now?

ベトナム語

nó còn là của cô sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it'll all be yours now.

ベトナム語

giờ thì tất cả chỗ này là của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it's all yours, now.

ベトナム語

giờ thì là của cô đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- yeah, it's all yours now.

ベトナム語

bây giờ... tất cả là của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the sword, it is yours now.

ベトナム語

thanh kiếm, nó bây giờ là của em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

send your men away now.

ベトナム語

bảo người của ngài ra ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's all yours now, mr. president.

ベトナム語

giờ mọi việc là tùy thuộc vào ngài, thưa tổng thống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

rick, the money, it's all yours now.

ベトナム語

rick, số tiền này, nó là của con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

who's gonna protect yours now, mitch?

ベトナム語

giờ ai sẽ bảo vệ gia đình anh, mitch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the dark crystal is yours now, and a new world is upon us!

ベトナム語

ma giới chi linh giờ là của các con, và một thế giới mới trước mắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

send your photo

ベトナム語

are you online

最終更新: 2020-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

send your man home.

ベトナム語

Đưa anh ta về. fromm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

to be clear, if the quarter is yours now, you still need me why?

ベトナム語

Để rõ ràng hơn, nếu giờ đây khu phố là của anh, sao anh vẫn cần tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i send your invoice

ベトナム語

chi phÍ tỪ cẢng hẢi phÒng vỀ cẢng nỘi ĐỊa (vict) tphcm:

最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,753,808,562 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK