検索ワード: permanente (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

permanente

ベトナム語

bond

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

permanente.

ベトナム語

vĩnh viễn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es permanente.

ベトナム語

họ đã cấy vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿es permanente?

ベトナム語

- có tác dụng lâu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

discapacitado permanente.

ベトナム語

không có đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no hay daño permanente.

ベトナム語

chủ tịch , không nên ở đây lâu dài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

permanente (disco duro)

ベトナム語

thường xuyên (đĩa cứng)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mantener ventana permanente

ベトナム語

cửa sổ mở luôn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tienes cabello permanente.

ベトナム語

thậm chí tóc cô quăn tít.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

fatal. lesión permanente.

ベトナム語

Điếc rồi, chắc là điếc vĩnh viễn rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- el insomnio es permanente.

ベトナム語

mất ngủ thường xuyên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

espero que no sea permanente.

ベトナム語

tôi mong chỉ là tạm thời

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

le ofrecí un trabajo permanente.

ベトナム語

tôi đã giao cho anh ấy một công việc thường trực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

se suponía que no fuera permanente.

ベトナム語

việc đó không được cho là sự vĩnh viễn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bueno, sabes de manera permanente.

ベトナム語

À thì, duy trì lâu dài luôn ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

florencia no tiene un ejército permanente.

ベトナム語

florence không có quân đội thường trực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

así la nota es permanente. ¿quién es?

ベトナム語

Đó là cách giữ những ghi chép lâu dài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- acababan de nombrarla en planta permanente.

ベトナム語

- vừa mới được bổ nhiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es una expresión de cariño, no es permanente.

ベトナム語

dù sao, nó cũng chỉ như 1 cơn bệnh bất chợt thôi, không phải thường xuyên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"permanente" no es algo que vaya con hunter.

ベトナム語

"thường trực" thực sự không phải việc của hunter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,772,910,302 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK