検索ワード: bevarede (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

bevarede

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

hun bevarede sin ære.

ベトナム語

nó giữ danh giá mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

godt, vi bevarede troen.

ベトナム語

hình như chúng ta không có nhiều đức tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han og louie bevarede deres venskab længe efter krigen.

ベトナム語

anh ấy và louie đã giữ mãi tình bạn sau khi cuộc chiến kết thúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

men jeg bevarede troen, selv da de lukkede mig ud i kulden.

ベトナム語

nhưng tôi vẫn tin, dù anh không thừa nhận tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

den dårligst bevarede hemmelig er at han og borgmesteren ikke kan fordrage hinanden.

ベトナム語

ai cũng biết lão ta và thị trưởng không ưa nổi nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

gid jeg kunne sige, at augustus waters bevarede sin humor til det sidste.

ベトナム語

Ước gì tôi có thể nói rằng augustus waters... sẽ giữ được khiếu hài hước của mình cho đến phút chót.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

din bror sværgede ved denne totem, at hvis vi bevarede freden, så ville han beskytte vores land.

ベトナム語

bời trên tổ vật này, anh ta đã thề nếu chúng tôi giữ hòa bình, anh ta sẽ bảo vệ cho vùng đất của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han bevarede roen, og opførte sig humant. han bar folk til fængselsvognen på bårer, dag ind og dag ud.

ベトナム語

giữ bản lãnh của ông ta, tiếp tục bắt giữ chúng ta theo một cách thức nhân bản, chở người đến các xe chở tù nhân trên những băng ca.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og ikke sparede den gamle verden, men bevarede retfærdighedens prædiker noa selv ottende, da han førte oversvømmelse over en verden af ugudelige

ベトナム語

nếu ngài chẳng tiếc thế gian xưa, trong khi sai nước lụt phạt đời gian ác nầy, chỉ gìn giữ nô-ê là thầy giảng đạo công bình, với bảy người khác mà thôi;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

judas, jesu kriti tjener og broder til jakob, til de kaldede, som ere elskede i gud fader og bevarede for jesus kristus:

ベトナム語

giu-đe, tôi tớ của Ðức chúa jêsus christ và em gia-cơ, đạt cho những kẻ đã được kêu gọi, được Ðức chúa trời, là cha yêu thương, và được Ðức chúa jêsus christ giữ gìn:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og de engle, som ikke bevarede deres højhed, men forlode deres egen bolig, bar han holdt forvarede i evige lænker under mørke til den store dags dom;

ベトナム語

còn các thiên sứ không giữ thứ bậc và bỏ chỗ riêng mình thì ngài đã dùng dây xích họ trong nơi tối tăm đời đời, cầm giữ lại để chờ sự phán xét ngày lớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

da jeg var hos dem, bevarede jeg dem i dit navn, hvilket du har givet mig, og jeg vogtede dem, og ingen af dem blev fortabt, uden fortabelsens søn, for at skriften skulde opfyldes.

ベトナム語

Ðang khi con còn ở với họ, con gìn giữ họ, trừ đứa con của sự hư mất ra, thì trong đám họ không một người nào bị thất lạc, hầu cho lời kinh thánh được ứng nghiệm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

man kommer heller ikke ung vin på gamle læderflasker, ellers sprænges læderflaskerne, og vinen spildes, og læderflaskerne ødelægges; men man kommer ung vin på nye læderflasker, så blive begge dele bevarede."

ベトナム語

cũng không có ai đổ rượu mới vào bầu da cũ; nếu làm vậy thì bầu nứt, rượu chảy ra, và bầu phải hư; song ai nấy đổ rượu mới vào bầu mới, thì giữ được cả hai bề.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,025,460,978 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK