検索ワード: quên (ベトナム語 - フランス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

French

情報

Vietnamese

quên

French

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

sẽ quên gói nào là mới

フランス語

oublier quels paquets sont « nouveaux »

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy hay quên giữ lời hứa.

フランス語

il oublie souvent de tenir sa promesse.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quên những gói nào là « mới »

フランス語

oublier quels paquets sont « nouveaux »

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dừng trình nền (quên hết mọi mật khẩu)

フランス語

arrêter le démon (tous les mots de passe seront oubliés)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quên gói nào là « mới » khi cập nhật danh sách gói

フランス語

oublier quels paquets sont nouveaux lors des mises à jour des listes

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quên gói nào là « mới » khi cài đặt hay gỡ bỏ gói

フランス語

oublier quels paquets sont nouveaux à l'installation ou la suppression

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không bao giờ quên rằng tôi đã qua một lúc dễ chịu với anh.

フランス語

je n'oublierai jamais que j'ai passé un bon moment avec vous.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ lại mãi mãi quên các công việc ngài, không chờ đợi lời chỉ giáo ngài,

フランス語

mais ils oublièrent bientôt ses oeuvres, ils n`attendirent pas l`exécution de ses desseins.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dây kẻ ác đã vương vấn tôi; nhưng tôi không quên luật pháp chúa.

フランス語

les pièges des méchants m`environnent; je n`oublie point ta loi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

văn hóa là điều gì còn lại sau khi người ta đã quên tất cả những điều người ta đã học.

フランス語

la culture, c'est ce qui reste quand on a oublié tout ce qu'on a appris.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

e: lệnh quên mới (forget-new) không chấp nhận đối số

フランス語

e : la commande « forget-new » ne prend pas de paramètre

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hỡi kẻ rất yêu dấu, chớ nên quên rằng ở trước mặt chúa một ngày như ngàn năm, ngàn năm như một ngày.

フランス語

mais il est une chose, bien-aimés, que vous ne devez pas ignorer, c`est que, devant le seigneur, un jour est comme mille ans, et mille ans sont comme un jour.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng nó có ý quên lững đi rằng buổi xưa bởi lời Ðức chúa trời có các từng trời và trái đất, đất ra từ nước và làm nên ở giữa nước,

フランス語

ils veulent ignorer, en effet, que des cieux existèrent autrefois par la parole de dieu, de même qu`une terre tirée de l`eau et formée au moyen de l`eau,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hầu cho chúng nó để lòng trông cậy nơi Ðức chúa trời, không hề quên các công việc ngài, song gìn giữ các điều răn của ngài,

フランス語

afin qu`ils missent en dieu leur confiance, qu`ils n`oubliassent pas les oeuvres de dieu, et qu`ils observassent ses commandements,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng bảy năm đó lại liền tiếp bảy năm đói kém; dân bổn xứ đều sẽ quên sự dư dật đó, và ách đói kém sẽ làm cho toàn xứ hao mòn.

フランス語

sept années de famine viendront après elles; et l`on oubliera toute cette abondance au pays d`Égypte, et la famine consumera le pays.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì ngươi đã quên Ðức chúa trời của sự cứu ngươi, chẳng nhớ đến vầng đá sức mạnh ngươi. vậy nên ngươi trồng cây tốt, lại trồng những gốc nho khác giống.

フランス語

car tu as oublié le dieu de ton salut, tu ne t`es pas souvenu du rocher de ton refuge. aussi tu as fait des plantations d`agrément, tu as planté des ceps étrangers;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dùng tính năng user- agent nếu trang web bạn xem yêu cầu dùng một trình duyệt khác (và đừng quên gửi thư than phiền tới nhà quản trị trang web đó!)

フランス語

utilisez la fonction identité du navigateur si le site internet que vous visitez vous demande d'utiliser un autre navigateur (et n'oubliez pas de vous plaindre auprès de son webmestre & #160;!)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,799,641,888 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK