検索ワード: hãy gọi cho tôi (ベトナム語 - ポルトガル語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Portuguese

情報

Vietnamese

hãy gọi cho tôi

Portuguese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ポルトガル語

情報

ベトナム語

tiền mặt cho tôi

ポルトガル語

me desembolsar

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðoạn, hãy gọi tôi, tôi sẽ thưa lại, hoặc tôi nói thì chúa sẽ trả lời cho tôi.

ポルトガル語

então chama tu, e eu responderei; ou eu falarei, e me responde tu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin hãy dang xa tôi con đường dối trá, làm ơn cho tôi biết luật pháp chúa.

ポルトガル語

desvia de mim o caminho da falsidade, e ensina-me benignidade a tua lei.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi làm được mọi sự nhờ Ðấng ban thêm sức cho tôi.

ポルトガル語

posso todas as coisas naquele que me fortalece.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mong cho tôi được đến sự sống lại từ trong kẻ chết.

ポルトガル語

para ver se de algum modo posso chegar � ressurreição dentre os mortos.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy dạy dỗ tôi, tôi sẽ nín lặng; xin chỉ cho tôi hiểu tôi đã lầm lỗi nơi nào.

ポルトガル語

ensinai-me, e eu me calarei; e fazei-me entender em que errei.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hỡi chúa, xin hãy nghe, tôi sẽ nói; tôi sẽ hỏi chúa, chúa sẽ chỉ dạy cho tôi.

ポルトガル語

ouve, pois, e eu falarei; eu te perguntarei, e tu me responderas.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

si-chem nói cùng hê-mô, cha mình, rằng: hãy cho tôi con gái nầy làm vợ.

ポルトガル語

então disse siquém a hamor seu pai: consegue-me esta donzela por mulher.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin hãy ban lại cho tôi sự vui vẻ về sự cứu rỗi của chúa, dùng thần linh sẵn lòng mà nâng đỡ tôi.

ポルトガル語

restitui-me a alegria da tua salvação, e sustém-me com um espírito voluntário.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin hãy ban cho tôi sự thông sáng, thì tôi sẽ vâng theo luật pháp chúa, aét sẽ hết lòng gìn giữ lấy.

ポルトガル語

dá-me entendimento, para que eu guarde a tua lei, e a observe de todo o meu coração.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ là Ðức chúa trời báo thù cho tôi, khiến các dân tộc qui phục tôi.

ポルトガル語

o deus que me deu vingança, e sujeitou povos debaixo de mim,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chẳng hề quên giềng mối chúa, vì nhờ đó chúa làm cho tôi được sống.

ポルトガル語

nunca me esquecerei dos teus preceitos, pois por eles me tens vivificado.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ thưa với Ðức chúa trời rằng: xin chớ đoán phạt tôi; hãy tỏ cho tôi biết nhân sao chúa tranh luận với tôi.

ポルトガル語

direi a deus: não me condenes; faze-me saber por que contendes comigo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi, hầu cho tôi diệt những kẻ ghét tôi.

ポルトガル語

fizeste que me voltassem as costas os meus inimigos, aqueles que me odiavam, para que eu os destruísse.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài mở cho tôi các cửa công bình, tôi sẽ vào ngợi khen Ðức giê-hô-va.

ポルトガル語

o senhor castigou-me muito, mas não me entregou � morte.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khốn nạn cho tôi vì tôi ngụ trong mê-siếc, và ở dưới các trại kê-đa.

ポルトガル語

ai de mim, que peregrino em meseque, e habito entre as tendas de quedar!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ôi! cầu chúa đoái xem tôi, và thương xót tôi; xin hãy ban sức lực chúa cho tôi tớ chúa, và cứu con trai của con đòi chúa.

ポルトガル語

volta-te para mim, e compadece-te de mim; dá a tua força ao teu servo, e a salva o filho da tua serva.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bèn nói cùng chúng rằng: ai có vàng hãy lột ra! họ bèn đưa cho tôi, tôi bỏ vào lửa, và bởi đó thành ra bò con nầy.

ポルトガル語

então eu lhes disse: quem tem ouro, arranque-o. assim mo deram; e eu o lancei no fogo, e saiu este bezerro.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy Ðức giê-hô-va, xin cho tôi biết cuối cùng tôi, và số các ngày tôi là thể nào; xin cho tôi biết mình mỏng mảnh là bao.

ポルトガル語

faze-me conhecer, ó senhor, o meu fim, e qual a medida dos meus dias, para que eu saiba quão frágil sou.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin chúa ban cho tôi một bằng cớ; hãy bảo lãnh tôi bên chúa; vì ngoài chúa ai sẽ bảo lãnh cho tôi?

ポルトガル語

dá-me, peço-te, um penhor, e sê o meu fiador para contigo; quem mais há que me dê a mão?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,241,637 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK