検索ワード: vocatus (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

vocatus

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

unusquisque in qua vocatione vocatus est in ea permanea

ベトナム語

ai nầy khi được gọi ở đấng bậc nào, thì phải cứ theo đấng bậc ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

unusquisque in quo vocatus est fratres in hoc maneat apud deu

ベトナム語

hỡi anh em, ai nầy khi được gọi ở đấng bậc nào, thì phải cứ ở theo đấng bậc ấy trước mặt Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

idcirco vocatus est locus ille bersabee quia ibi uterque iuraverun

ベトナム語

bởi cớ ấy, nên họ đặt tên chỗ nầy là bê -e-sê-ba; vì tại đó hai người đều đã thề nguyện cùng nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

paulus servus christi iesu vocatus apostolus segregatus in evangelium de

ベトナム語

phao-lô, tôi tớ Ðức chúa trời, được gọi làm sứ đồ, để riêng ra đặng giảng tin lành Ðức chúa trời,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

paulus vocatus apostolus christi iesu per voluntatem dei et sosthenes frate

ベトナム語

phao-lô, theo ý Ðức chúa trời, được gọi làm sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ, cùng sốt-then, anh em chúng tôi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

propter hoc vocatus est ager ille acheldemach ager sanguinis usque in hodiernum die

ベトナム語

nhơn đó, ruộng ấy đến nay còn gọi là "ruộng huyết."

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ラテン語

servus vocatus es non sit tibi curae sed et si potes liber fieri magis uter

ベトナム語

ngươi đương làm tôi mọi mà được gọi chăng? chớ lấy làm lo; song nếu ngươi có thể được tự do, thì hãy nhơn dịp đó là hơn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

circumcisus aliquis vocatus est non adducat praeputium in praeputio aliquis vocatus est non circumcidatu

ベトナム語

có người nào đã chịu phép cắt bì rồi được gọi chăng? nên cứ giữ cắt bì vậy. có người nào chưa chịu phép cắt bì mà được gọi chăng? thì chớ chịu phép cắt bì.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ex illo die vocatus est gedeon hierobbaal eo quod dixisset ioas ulciscatur se de eo baal qui suffodit altare eiu

ベトナム語

vậy, trong ngày đó người ta gọi ghê-đê-ôn là giê-ru-ba-anh mà rằng: ba-anh phải tranh luận cùng người, vì ghê-đê-ôn có phá dỡ bàn thờ của hắn!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

qui enim in domino vocatus est servus libertus est domini similiter qui liber vocatus est servus est christ

ベトナム語

vì kẻ tôi mọi được chúa gọi, ấy là kẻ chúa đã buông tha; cũng một lẽ ấy, ai đương tự do mà được gọi, thì làm tôi mọi của Ðấng christ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

certa bonum certamen fidei adprehende vitam aeternam in qua vocatus es et confessus bonam confessionem coram multis testibu

ベトナム語

hãy vì đức tin mà đánh trận tốt lành, bắt lấy sự sống đời đời, là sự mà con đã được gọi đến, và vì đó mà con đã làm chứng tốt lành trước mặt nhiều người chứng kiến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et de filiis sacerdotum filii obia filii accos filii berzellai qui accepit de filiabus berzellai galaditis uxorem et vocatus est nomine eoru

ベトナム語

trong dòng dõi thầy tế lễ: con cháu ha-ba-gia, con cháu ha-cốt, con cháu bạt-xi-lai. người ấy có cưới một con gái của bạt-xi-lai ở ga-la-át, nên được gọi bằng tên ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sed cum vocatus fueris vade recumbe in novissimo loco ut cum venerit qui te invitavit dicat tibi amice ascende superius tunc erit tibi gloria coram simul discumbentibu

ベトナム語

nhưng khi ngươi được mời, hãy ngồi chỗ chót, người đứng mời sẽ đến nói cùng ngươi rằng: hỡi bạn, xin ngồi lên cao hơn. vậy thì điều đó sẽ làm cho ngươi được kính trọng trước mặt những người đồng bàn mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,780,474 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK