검색어: måtte (노르웨이어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Norwegian

Vietnamese

정보

Norwegian

måtte

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

노르웨이어

베트남어

정보

노르웨이어

han måtte da reise gjennem samaria.

베트남어

vả, ngài phải đi ngang qua xứ sa-ma-ri.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men på høitiden måtte han gi dem én fri.

베트남어

(số là đến ngày lễ, quan phải tha một tên tù cho dân.)

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

gid min bønn måtte bli hørt, og gud vilde opfylle mitt håp!

베트남어

Ôi! chớ gì lời sở cầu tôi được thành, và Ðức chúa trời ban cho tôi điều tôi ao ước!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

måtte ikke messias lide dette og så gå inn til sin herlighet?

베트남어

há chẳng phải Ðấng christ chịu thương khó thể ấy, mới được vào sự vinh hiển mình sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

måtte ruben leve og aldri dø, men hans menn bli få i tall!

베트남어

nguyện ru-bên sống, chớ thác, dẫu số người của nó sẽ ít đông.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og abraham sa til gud: måtte bare ismael få leve for ditt åsyn!

베트남어

Áp-ra-ham thưa cùng Ðức chúa tr»»i rằng: chớ chi Ích-ma-ên vẫn được sống trước mặt ngài!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men i fornektet den hellige og rettferdige og bad at en morder måtte gis eder,

베트남어

các ngươi đã chối bỏ Ðấng thánh và Ðấng công bình mà xin tha một kẻ giết người cho mình;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

men gid mine ord måtte bli opskrevet! gid de måtte bli optegnet i en bok,

베트남어

Ôi! chớ chi các lời tôi đã biên chép! Ước gì nó được ghi trong một quyển sách!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

gid job måtte bli prøvd uavlatelig, fordi han har svart på onde menneskers vis!

베트남어

tôi nguyện cho gióp bị thử thách đến cùng, bởi vì người có đáp lời như kẻ ác;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da de gikk ut, bad folk dem om at disse ord måtte bli talt til dem den følgende sabbat.

베트남어

khi hai người bước ra, chúng xin đến ngày sa-bát sau cũng giảng luận các lời đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

og enda de ikke fant nogen dødsskyld hos ham, bad de pilatus at han måtte bli slått ihjel.

베트남어

dầu trong ngài chẳng tìm thấy cớ gì đáng chết, họ cứ xin phi-lát giết ngài đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

at ikke nogen måtte bli vaklende i disse trengsler. i vet jo selv at vi er satt til det;

베트남어

hầu cho không một người nào trong anh em bị rúng động bởi những sự khốn khó dường ấy; vì anh em tự biết rằng ấy đó là điều đã định trước cho chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

aldri måtte en fremmed ligge utenfor mitt hus om natten; jeg åpnet mine dører for den veifarende.

베트남어

người lạ không có ngủ đêm ở ngoài đường; tôi mở cửa cho kẻ hành khách;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

da vi hørte dette, bad vi ham, både vi og de der på stedet, at han ikke måtte dra op til jerusalem.

베트남어

khi đã nghe bấy nhiêu lời, thì các tín đồ nơi đó và chúng ta đều xin phao-lô đừng lên thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

måtte vi kunne juble over din frelse og løfte seiersmerket i vår guds navn! herren opfylle alle dine bønner!

베트남어

rày tôi biết Ðức giê-hô-va cứu đấng chịu xức dầu của ngài; từ trên trời thánh ngài sẽ trả lời người, nhờ quyền năng cứu rỗi của tay hữu ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

derfor måtte han i alle ting bli sine brødre lik, forat han kunde bli en miskunnelig og trofast yppersteprest for gud til å gjøre soning for folkets synder.

베트남어

nhơn đó, ngài phải chịu làm giống như anh em mình trong mọi sự, hầu cho đối với Ðức chúa trời, trở nên thầy tế lễ thượng phẩm, hay thương xót và trung tín, đặng đền tội cho chúng dân.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

den natt - måtte mulm ta den! den glede sig ikke blandt årets dager, den komme ikke med i måneders tall!

베트남어

nguyện sự tối tăm mịt mịt hãm lấy đêm ấy; chớ cho nó đồng lạc với các ngày của năm; Ðừng kể nó vào số của các tháng!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

brødre! det skriftord måtte opfylles som den hellige Ånd forut talte ved davids munn om judas, som blev veiviser for dem som grep jesus;

베트남어

hỡi anh em ta, lời Ðức thánh linh đã nhờ miệng vua Ða-vít mà nói tiên tri trong kinh thánh về tên giu-đa, là đứa đã dẫn đường cho chúng bắt Ðức chúa jêsus, thì phải được ứng nghiệm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

den vold jeg har lidt i mitt kjøtt, måtte den komme over babel, så må sions innbyggere si, og mitt blod komme over kaldeas innbyggere, så må jerusalem si.

베트남어

dân cư si-ôn sẽ nói rằng: nguyền sự bạo ngược đã làm cho ta, và xác thịt ta xuống trên ba-by-lôn! giê-ru-sa-lem sẽ nói rằng: nguyền cho huyết ta đổ trên dân cư canh-đê!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

노르웨이어

krasjinformasjonen er ikke nyttig nok, vil du forsøke å forbedre den? du vil måtte installere noen feilsøkingspakker. @ title: window

베트남어

@ title: window

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,449,773 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인