검색어: undfanget (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

hvor blev han undfanget, fader?

베트남어

hắn đã được thụ thai ở đâu, thưa cha?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dem er alle kryptonianere undfanget i.

베트남어

tất cả người krypton đều được hình thành trong những buồng thế này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han blev undfanget under et ritual.

베트남어

nó được sinh ra với một trong các tín đồ của chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han er muligvis undfanget af midi-klorianerne.

베트남어

có thể là nó được hình thành bởi midi-chlorian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det var det også den dag, danny blev undfanget.

베트남어

cũng là ngày danny bắt đầu nhận thức được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du kunne have protesteret, da barnet blev undfanget.

베트남어

lẽ ra anh nên phản đối ngay khi đứa trẻ chưa được ra đời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

mens du blev skabt af en impotent gud, blev jeg undfanget af en sjakal.

베트남어

nhưng trong khi ngươi được sinh ra bởi một chúa bất lực, thì ta lại được mang thai bởi một con sói đêm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

blev han undfanget her under træerne om natten, som alle de andre horeunger?

베트남어

có phải hắn đã được thụ thai ở đây dưới bóng cây ban đêm cũng như bao nhiêu đứa con hoang khác?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg er sikker på, at din luder mor lød som et muldyr, da du blev undfanget.

베트남어

tao chắc là con mẹ đĩ điếm của mày cũng rông như la khi thụ thai mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

derefter, når begæringen har undfanget, føder den synd, men når synden er fuldvoksen, føder den død.

베트남어

Ðoạn, lòng tư dục cưu mang, sanh ra tội ác; tội ác đã trọn, sanh ra sự chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

nu er vi midt i en stor borgerkrig, som afprøver, om denne eller nogen anden nation således undfanget og således viet kan holde ud.

베트남어

giờ đây, chúng ta đang tham gia vào một cuộc chiến tàn khốc... như một bài toán đối với đất nước này hoặc bất kỳ một đất nước nào... được tôn thờ và được cống hiến sẽ có thể tồn tại lâu dài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

for fire snese og syv år siden frembragte vore fædre på dette kontinent en ny nation undfanget i frihed og viet til den tanke, at alle mennesker er skabt lige.

베트남어

87 năm trước... ông cha của chúng ta đã mang tới cho ta lục địa này... một đất nước mới của sự tự do.... sống để hiến dâng cho lý tưởng... tạo hóa sinh ra tất cả mọi người đều bình đẳng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og se, elisabeth din frænke, også hun har undfanget en søn i sin alderdom, og denne måned er den sjette for hende, som kaldes ufrugtbar.

베트남어

kìa, Ê-li-sa-bét, bà con ngươi, cũng đã chịu thai một trai trong lúc già nua; người ấy vốn có tiếng là son, mà nay cưu mang được sáu tháng rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

fly i hast, søg ly i det dybe, hazors borgere, lyder det fra herren. thi kong nebukadrezar af babel har oplagt et råd imod eder og undfanget en tanke imod eder.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: hỡi dân cư hát-so, hãy thoát mình! hãy lánh đi xa! hãy ở trong chỗ sâu, vì nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, đã toan mưu nghịch cùng các ngươi, định ý làm hại các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"for fire snese og syv år siden -" "- frembragte vore fædre et nyt land på dette kontinent -" "- undfanget i frihed og viet til den tanke -"

베트남어

tứ nhị thập và bảy năm trước, ông cha ta đã dựng nước trên mảnh đất này, bắt nguồn từ khao khát tự do và dốc lòng trong niềm tin rằng mọi người sinh ra đều bình đẳng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,867,536,953 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인