검색어: ansprechen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

ansprechen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

eins wollte ich noch ansprechen.

베트남어

còn 1 vấn đề chót phải xem qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

schön, dass sie das ansprechen.

베트남어

tôi mừng vì ông đã nhắc đến chuyện hát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

fbi. gut, dass sie das ansprechen.

베트남어

phải fbi, rất vui vì anh đã hỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aktivieren und mit klick ansprechen

베트남어

kích hoạt và gởi nhắp

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nicht ansprechen und kein augenkontakt.

베트남어

không được nói chuyện, không nhìn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du solltest mich nicht mal ansprechen.

베트남어

Ông đừng hòng nói chuyện với tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

soll ich sie mit lssa oder ivan ansprechen?

베트남어

tôi nên gọi cậu là issa hay ivan?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du meinst, du kannst mich ansprechen?

베트남어

sao em nghĩ mình được nói chuyện với anh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aktivieren, nach vorn und mit klick ansprechen

베트남어

kích hoạt, nâng lên và gởi nhắp

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

독일어

konnte ich noch nicht ansprechen. aber bald.

베트남어

anh không thể nói chuyện với anh ta về vấn đề đó, nhưng anh sẽ làm thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

laß dich nicht von fremden spielsachen ansprechen.

베트남어

Đừng trò chuyện với những đồ chơi lạ đó!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie dürfen ihn ansehen, aber nicht ansprechen.

베트남어

Ông có thể nhìn ông ấy, nhưng không được nói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

drei wochen ist mein minimum für jegliches ansprechen.

베트남어

Ít nhất là mất 3 tuần để trả lời câu hỏi ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- willst du sie nicht ansprechen? scheiß drauf.

베트남어

- oh, gì vậy, morgan, mày không định ra nói chuyện với cô ta chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber ich möchte zwei vergehen ansprechen, die sie mir vorwarfen.

베트남어

nhưng nếu có thể, tôi muốn đưa ra lời bào chữa cho hai sự xúc phạm mà cô đưa ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hören sie heute noch kinder ihren vater so ansprechen?

베트남어

Đã nghe một thằng nhóc gọi bố như thế bao giờ chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ihr idioten werdet jetzt das reichste 1 % amerikaner ansprechen.

베트남어

các anh sẽ sẽ nhắm đến những người giàu nhất, 1% dân số mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nur eine sache macht mir sorgen und die werde ich jetzt ansprechen.

베트남어

chỉ có một vấn đề làm em băn khoăn, và em sẽ nói rõ quan điểm của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du solltest ihn einfach ansprechen. ich glaube nicht, dass er beißt.

베트남어

cháu biết không, cháu nên ra đó nói chuyện với cậu ta vì cậu ta có thể sẽ không cắn đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eh, ich fragte zuerst. ihr müsst mich als "sihing" ansprechen.

베트남어

Ê, ta bái thầy trước tụi bay, phải gọi ta đại sư huynh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,772,732,226 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인