검색어: essig (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

essig

베트남어

giấm

마지막 업데이트: 2012-04-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

essig?

베트남어

giấm à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

mit essig?

베트남어

có dấm không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- nicht mal essig.

베트남어

- không bao giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- nein, später. hast du irgendwo essig?

베트남어

cậu có chút giấm nào không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

dann ist mit dem test ja nicht essig, jim.

베트남어

người cậu đang đầy nước tiểu với cả giấm,phải không jim? vâng, sếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

den haussalat, essig und Öl extra. und den apfelkuchen.

베트남어

làm ơn cho tôi xà lách trộn, thêm dầu giấm riêng... và một bánh táo kem lạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

obschon mein herz wie eingelegt in essig war, niemals..."

베트남어

"dù giấm chua đã ngấm vào tim tôi..."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

es verspotteten ihn auch die kriegsknechte, traten zu ihm und brachten ihm essig

베트남어

quân lính cũng dỡn cợt ngài, lại gần đưa giấm cho ngài uống,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

meine herren, dies ist lampenöl. das hingegen ist essig, zum reinigen.

베트남어

các cậu, đây là dầu đèn... còn kia là giấm để rửa tội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

du nimmst eine gurke, eine salatgurke, legst sie in eine schale mit essig.

베트남어

lấy một quả dưa chuột. lấy quả dưa chuột, cho nó vào bát với ít dấm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

und sie geben mir galle zu essen und essig zu trinken in meinem großen durst.

베트남어

chúng nó ban mật đắng làm vật thực tôi, và cho tôi uống giấm trong khi khát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

die information steht auf einer papyrusrolle... die man dann um eine dünne glasphiole voller essig wickelt.

베트남어

thông tin đó được viết trên một mảnh giấy papyrus rồi được quấn quanh 1 lọ dấm nhỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

beim aufbrechen zersplittert die phiole... der essig löst das papyrus auf... und das geheimnis ist auf ewig verloren.

베트남어

nếu cố ý mở nó, lọ dấm sẽ vỡ dấm sẽ làm tan tờ papyrus và bí mật đó sẽ vĩnh viễn mất đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

wie der essig den zähnen und der rauch den augen tut, so tut der faule denen, die ihn senden.

베트남어

như giấm ghê răng, như khói cay mắt, kẻ làm biếng nhác đối với người sai khiến nó là vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

und alsbald lief einer unter ihnen, nahm einen schwamm und füllte ihn mit essig und steckte ihn an ein rohr und tränkte ihn.

베트남어

liền có một người trong bọn họ chạy lấy một miếng bông đá, và thấm đầy dấm, để trên đầu cây sậy mà đưa cho ngài uống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

da nun jesus den essig genommen hatte, sprach er: es ist vollbracht! und neigte das haupt und verschied.

베트남어

khi Ðức chúa jêsus chịu lấy giấm ấy rồi, bèn phán rằng: mọi việc đã được trọn; rồi ngài gục đầu mà trút linh hồn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

wer einem betrübten herzen lieder singt, das ist, wie wenn einer das kleid ablegt am kalten tage, und wie essig auf der kreide.

베트남어

ai hát cho lòng buồn thảm nghe, khác nào kẻ lột áo mình khi ngày lạnh, và như giấm đổ trên diêm tiêu vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

da lief einer und füllte einen schwamm mit essig und steckte ihn auf ein rohr und tränkte ihn und sprach: halt, laßt sehen, ob elia komme und ihn herabnehme.

베트남어

có một người trong bọn họ chạy lấy bông đá thấm đầy giấm, để trên đầu cây sậy, đưa cho ngài uống, mà nói rằng: hãy để, chúng ta coi thử Ê-li có đến đem hắn xuống chăng!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

boas sprach zu ihr, da essenszeit war: mache dich hier herzu und iß vom brot und tauche deinen bissen in den essig. und sie setzte sich zur seite der schnitter. er aber legte ihr geröstete körner vor, und sie aß und ward satt und ließ übrig.

베트남어

trong bữa ăn, bô-ô lại nói cùng nàng rằng: hãy lại gần, ăn bánh này và nhúng miếng nàng trong giấm. vậy, nàng ngồi gần bên các con gặt. người đưa cho nàng hột mạch rang, nàng ăn cho đến no nê, rồi để dành phần dư lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,884,428,161 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인