검색어: geringeres (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

geringeres

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

für nichts geringeres als haie.

베트남어

cho cá mập, chứ không hơn tiến vào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich würde nichts geringeres erwarten.

베트남어

tôi còn trông đợi gì hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nichts geringeres, als der beste chefkoch in frankreich.

베트남어

không thua kém gì những đầu bếp tốt nhất của pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

weil der mann ein held ist und er nichts geringeres verdient hat.

베트남어

bởi vì anh ấy là anh hùng, và anh ấy xứng đáng hơn thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber jemand wie du sollte nie etwas geringeres sein als eine göttin.

베트남어

bà không nên tỏ ra mình kém cỏi hơn thực chất như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

zum jetzigen zeitpunkt, nichts geringeres als ein unterschriebenes geständnis von brodeur.

베트남어

nyssa đã gửi cho malcolm một lời nhắn. tôi không biết gì về mã hóa, nhưng tôi sẵn sàng cược cả ví của mình rằng cái đọ là: "bọn ta đã bắt được con gái ngươi."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

es ist naiv zu glauben, dass etwas geringeres als extreme maßnahmen sie aufhalten wird.

베트남어

sẽ là ngây dại nếu nghĩ bất cứ biện pháp nào ngoài cứng rắn sẽ ngăn chặn được họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und es wäre naiv zu glauben, dass etwas geringeres als extreme maßnahmen, sie aufhalten wird.

베트남어

và sẽ là ngây dại khi nghĩ rằng các biện pháp khác ngoài cứng rắn sẽ ngăn chặn được họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der herausforderer ist niemand geringeres als der präsident des wushu- kampfkunst-verbandes:

베트남어

người thách đấu là mã sư phụ giáo đầu nổi tiếng trong vùng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

genau genommen sollte es das sonnenlicht durchlassen, das für den dreh nötig war, doch in meinen augen war es nichts geringeres als... ein verwunschenes schloss.

베트남어

trong thực tế, việc đó để lấy được mọi ánh sáng mặt trời cần thiết để quay phim nhưng dưới mắt ta, nó giống như một lâu đài phép thuật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine suche, eine mission der gnade, wenn man so will, in unerforschte und tödliche gewässer, bei der nichts geringeres auf dem spiel steht als unser Überleben.

베트남어

nên một sứ mệnh, một nhiệm vụ cao cả, nếu em sẽ... vào vùng nước hoang vu đầy chết chóc... với suy nghĩ không gì hơn sự tồn vong của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das habe ich schon mit einer geringeren summe getan.

베트남어

ta có thể làm với số tiền ít hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,083,820 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인