Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
für nichts geringeres als haie.
cho cá mập, chứ không hơn tiến vào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich würde nichts geringeres erwarten.
tôi còn trông đợi gì hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nichts geringeres, als der beste chefkoch in frankreich.
không thua kém gì những đầu bếp tốt nhất của pháp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
weil der mann ein held ist und er nichts geringeres verdient hat.
bởi vì anh ấy là anh hùng, và anh ấy xứng đáng hơn thế.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber jemand wie du sollte nie etwas geringeres sein als eine göttin.
bà không nên tỏ ra mình kém cỏi hơn thực chất như vậy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
zum jetzigen zeitpunkt, nichts geringeres als ein unterschriebenes geständnis von brodeur.
nyssa đã gửi cho malcolm một lời nhắn. tôi không biết gì về mã hóa, nhưng tôi sẵn sàng cược cả ví của mình rằng cái đọ là: "bọn ta đã bắt được con gái ngươi."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
es ist naiv zu glauben, dass etwas geringeres als extreme maßnahmen sie aufhalten wird.
sẽ là ngây dại nếu nghĩ bất cứ biện pháp nào ngoài cứng rắn sẽ ngăn chặn được họ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und es wäre naiv zu glauben, dass etwas geringeres als extreme maßnahmen, sie aufhalten wird.
và sẽ là ngây dại khi nghĩ rằng các biện pháp khác ngoài cứng rắn sẽ ngăn chặn được họ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der herausforderer ist niemand geringeres als der präsident des wushu- kampfkunst-verbandes:
người thách đấu là mã sư phụ giáo đầu nổi tiếng trong vùng
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
genau genommen sollte es das sonnenlicht durchlassen, das für den dreh nötig war, doch in meinen augen war es nichts geringeres als... ein verwunschenes schloss.
trong thực tế, việc đó để lấy được mọi ánh sáng mặt trời cần thiết để quay phim nhưng dưới mắt ta, nó giống như một lâu đài phép thuật.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
eine suche, eine mission der gnade, wenn man so will, in unerforschte und tödliche gewässer, bei der nichts geringeres auf dem spiel steht als unser Überleben.
nên một sứ mệnh, một nhiệm vụ cao cả, nếu em sẽ... vào vùng nước hoang vu đầy chết chóc... với suy nghĩ không gì hơn sự tồn vong của chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das habe ich schon mit einer geringeren summe getan.
ta có thể làm với số tiền ít hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: