전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bin gut mit gesichtern.
tôi giỏi nhớ mặt lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eine frau mit vielen gesichtern.
một người phụ nữ với nhiều gương mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- der gott mit den zwei gesichtern?
- vị thần hai mặt?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der ausdruck auf ihren gesichtern.
cái nhìn trên khuôn mặt của họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du und ich mit langen gesichtern.
anh và em, hai cái mặt dài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in den gesichtern der menschen sehe ich gott
"tôi thấy chúa trên gương mặt nam nữ, trên cả mặt tôi khi soi gương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ich hab einfach eins von diesen gesichtern.
- trông tôi có vẻ vậy thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
seit 17 jahren sehe ich ihn in den gesichtern.
ta đã thấy cái nhìn đó suốt 17 năm qua trên gương mặt của hết người này tới người khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich wette, sie sind das mit den zwei gesichtern.
tôi cá ông là loại người hai mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es war... es war der ausdruck auf ihren gesichtern.
Đó là.... ... đó là ánh mắt trên khuôn mặt của họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber in ihren gesichtern sah er den blanken schrecken.
nhưng trên nét mặt họ, chàng chỉ thấy nỗi kinh hãi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bei 600 neuen gesichtern fallen 6 weitere nicht auf.
sáu gương mặt mới có là gì giữa 600 gương mặt mới?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
decke-abdeckung. schieben sie es in ihren gesichtern.
sự kinh hoàng sẽ che mắt chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
weg von weiden, brücken und zu bekannten gesichtern und schmerzlichen erinnerungen.
tránh xa những cánh đồng, những cây cầu và những con người quá quen thuộc và gợi nhớ nhiều buồn phiền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in euren gesichtern sehe ich die spuren dieses langen und schrecklichen krieges.
tôi nhìn vào từng người các bạn. và tôi thấy những vết sẹo của cuộc chiến dai dẳng và thảm khốc này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
janus, der römische gott mit den zwei gesichtern, zu neuem leben erweckt.
thế là janus, vị thần la mã... có 2 khuôn mặt sống dậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du hättest den ausdruck in ihren gesichtern sehen sollen, als ein amisch kind sie aufmischte.
cháu phải thấy được vẻ mặt của bọn chúng khi thằng bé amish này xông tới. [amish - 1 tộc người gốc Đức hoặc thụy sỹ]
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dieses bild steckt in meinem kopf. es war eine collage aus gesichtern, sehr bizarr das ganze.
nếu tôi nhớ rõ, thì đó là một bức tranh vẽ khuôn mặt người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wenn ich ein lied von afrika kenne... von der giraffe... und dem afrikanischen neumond, der auf ihrem rücken liegt... von den pflügen auf den feldern... und den schweißnassen gesichtern der kaffeepflücker... kennt afrika ein lied von mir?
nếu tôi biết một bài hát của châu phi của con hươu cao cổ và ánh trăng non phi châu nằm trên lưng nó của những luống cày trên cánh đồng và những gương mặt đẫm mồ hôi của những người thợ hái cà-phê thì liệu châu phi có biết một bài hát của tôi không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: