검색어: gesichtern (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

gesichtern

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

bin gut mit gesichtern.

베트남어

tôi giỏi nhớ mặt lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

eine frau mit vielen gesichtern.

베트남어

một người phụ nữ với nhiều gương mặt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- der gott mit den zwei gesichtern?

베트남어

- vị thần hai mặt?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der ausdruck auf ihren gesichtern.

베트남어

cái nhìn trên khuôn mặt của họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- du und ich mit langen gesichtern.

베트남어

anh và em, hai cái mặt dài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

in den gesichtern der menschen sehe ich gott

베트남어

"tôi thấy chúa trên gương mặt nam nữ, trên cả mặt tôi khi soi gương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

ich hab einfach eins von diesen gesichtern.

베트남어

- trông tôi có vẻ vậy thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

seit 17 jahren sehe ich ihn in den gesichtern.

베트남어

ta đã thấy cái nhìn đó suốt 17 năm qua trên gương mặt của hết người này tới người khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich wette, sie sind das mit den zwei gesichtern.

베트남어

tôi cá ông là loại người hai mặt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es war... es war der ausdruck auf ihren gesichtern.

베트남어

Đó là.... ... đó là ánh mắt trên khuôn mặt của họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber in ihren gesichtern sah er den blanken schrecken.

베트남어

nhưng trên nét mặt họ, chàng chỉ thấy nỗi kinh hãi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bei 600 neuen gesichtern fallen 6 weitere nicht auf.

베트남어

sáu gương mặt mới có là gì giữa 600 gương mặt mới?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

decke-abdeckung. schieben sie es in ihren gesichtern.

베트남어

sự kinh hoàng sẽ che mắt chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

weg von weiden, brücken und zu bekannten gesichtern und schmerzlichen erinnerungen.

베트남어

tránh xa những cánh đồng, những cây cầu và những con người quá quen thuộc và gợi nhớ nhiều buồn phiền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

in euren gesichtern sehe ich die spuren dieses langen und schrecklichen krieges.

베트남어

tôi nhìn vào từng người các bạn. và tôi thấy những vết sẹo của cuộc chiến dai dẳng và thảm khốc này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

janus, der römische gott mit den zwei gesichtern, zu neuem leben erweckt.

베트남어

thế là janus, vị thần la mã... có 2 khuôn mặt sống dậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hättest den ausdruck in ihren gesichtern sehen sollen, als ein amisch kind sie aufmischte.

베트남어

cháu phải thấy được vẻ mặt của bọn chúng khi thằng bé amish này xông tới. [amish - 1 tộc người gốc Đức hoặc thụy sỹ]

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dieses bild steckt in meinem kopf. es war eine collage aus gesichtern, sehr bizarr das ganze.

베트남어

nếu tôi nhớ rõ, thì đó là một bức tranh vẽ khuôn mặt người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn ich ein lied von afrika kenne... von der giraffe... und dem afrikanischen neumond, der auf ihrem rücken liegt... von den pflügen auf den feldern... und den schweißnassen gesichtern der kaffeepflücker... kennt afrika ein lied von mir?

베트남어

nếu tôi biết một bài hát của châu phi của con hươu cao cổ và ánh trăng non phi châu nằm trên lưng nó của những luống cày trên cánh đồng và những gương mặt đẫm mồ hôi của những người thợ hái cà-phê thì liệu châu phi có biết một bài hát của tôi không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,810,845 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인