전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
dein sieg spaltet den himmel.
chiến thắng của anh làm nứt cả bầu trời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und wie spaltet man seine seele, sir?
vậy làm thế nào để chia tách một mảnh hồn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ist vielleicht der typ, der hinten holz spaltet.
không biết tên hắn, nhưng phía sau có một gã đang chẻ củi để kiếm bữa sáng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das spaltet sich nicht ab, das ding bricht auseinander.
không phải tách ra, mà bị va chạm vào thứ gì đó và vỡ ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
und er allein ist dafür verantwortlich, dass sich die nation spaltet.
và hắn, hơn bất kỳ ai khác, phải chịu trách nhiệm cho sự chia rẽ của đất nước này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
queenan spaltet die siu in kleine einheiten auf, was ich auch für richtig halte.
he pays you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vertraulich identifizieren sie den verdächtigen queenan spaltet alles auf, die ganze abteilung, komplett.
lf it ****in' involves lying l'm pretty ****in' good at that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der hase wiederkäut auch, aber er spaltet die klauen nicht; darum ist er euch unrein.
con thỏ rừng, nó nhơi nhưng không móng rẽ; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
darum alles getier, das klauen hat und spaltet sie nicht und wiederkäuet nicht, das soll euch unrein sein.
các thú nào có móng rẽ ra, nhưng không có chân chia hai và không nhơi, tất phải lấy làm ô uế cho các ngươi; ai đụng đến sẽ bị ô uế.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
wer steine wegwälzt, der wird mühe damit haben; und wer holz spaltet, der wird davon verletzt werden.
ai lăn đã khỏi chỗ nó, sẽ bị thương; kẻ bửa củi có khi phải hiểm nghèo.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
und ein schwein spaltet wohl die klauen, aber es wiederkäut nicht; darum soll's euch unrein sein.
con heo, nó có móng rẽ, chân chia hai, nhưng không nhơi; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
bis sie ihm mit dem pfeil die leber spaltet; wie ein vogel zum strick eilt und weiß nicht, daß es ihm sein leben gilt.
cho đến khi mũi tên xoi ngang qua gan nó; như con chim bay a vào lưới, mà không biết rằng nó rập sự sống mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
was aber wiederkäut und hat klauen und spaltet sie doch nicht, wie das kamel, das ist euch unrein, und ihr sollt's nicht essen.
nhưng chẳng nên ăn con nào chỉ nhơi không, hay là chỉ có móng rẽ không: con lạc đà, nó nhơi, nhưng không có móng rẽ; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
... dass der code \\e[8;zeile;spaltet die fenstergröÃe von konsole ändert?
... nghÄ©a là mã\\ e[ 8; row; columnt sẽ thay Äá»i kÃch thÆ°á»c konsole?
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
das schwein, ob es wohl die klauen spaltet, so wiederkäut es doch nicht: es soll euch unrein sein. ihr fleisch sollt ihr nicht essen, und ihr aas sollt ihr nicht anrühren,
con heo cũng vậy; vì nó có móng rẽ ra, nhưng không nhơi: phải cầm nó là không sạch cho các ngươi. chớ ăn thịt của các con vật đó, và chớ đụng đến xác chết chúng nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
aufgeheizt durch die medien griffen angst und panik schnell um sich und spalteten das land, bis endlich das wahre ziel in sichtweite kam.
Được kích thích bởi phương tiện truyền thông, sợ hãi và khủng hoảng nhanh chóng lan rộng, chia rẽ đất nước cho đến khi, sau cùng, mục tiêu đích thực đã nằm trước mắt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: