검색어: völkern (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

völkern

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

welchen du bereitest hast vor allen völkern,

베트남어

mà ngài đã sắm sửa đặng làm ánh sáng trước mặt muôn dân,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und handeln um gold... mit den anderen lndianer-völkern.

베트남어

Đổi lấy vàng không ít hơn người da trắng vì cũng mạnh như họ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

dies ist kein streit zwischen völkern, sondern zwischen 2 männern.

베트남어

Đây đâu phải mâu thuẫn giữa các quốc gia...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

daß sie rache üben unter den heiden, strafe unter den völkern;

베트남어

Ðặng báo thù các nước, hành phạt các dân;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

mögen euch die segenswünsche von elben, menschen und allen freien völkern begleiten.

베트남어

những lời cầu chúc từ tộc tiên và người... từ cư dân tự do sẽ đi cùng các vị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

weißt du, fremder wir treiben handel mit allen völkern im umkreis von tausend meilen.

베트남어

ngươi biết đó, người ngoại tộc... chúng ta buôn bán giao thương hàng ngàn dặm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

danket dem herrn und predigt seinen namen; verkündigt sein tun unter den völkern!

베트남어

hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va, cầu khẩn danh của ngài; khá truyền ra giữa các dân những công việc ngài!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

damit du eines tages, wenn es an der zeit ist, die brücke zwischen 2 völkern sein kannst.

베트남어

Để đến 1 ngày, khi tới đúng thời điểm, con có thể trở thành cầu nối cho 2 chủng tộc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie werden reich, indem sie den ärmsten völkern der erde die mittel geben, sich gegenseitig zu töten.

베트남어

Đi săn không giấy phép? tội đấy chứ gì. Đừng có nhờn với tao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

erstens, keine weitere finanzielle oder militärische unterstützung gegeben werden zur marionette regimen und diktaturen in jedem islamischen völkern.

베트남어

một, không còn tài trợ về mặt tài chính và quân sự cho các chế độ bù nhìn và độc tài tại bất kỳ quốc gia hồi giáo nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

alsdann werden sie euch überantworten in trübsal und werden euch töten. und ihr müßt gehaßt werden um meines namens willen von allen völkern.

베트남어

bấy giờ, người ta sẽ nộp các ngươi trong sự hoạn nạn và giết đi; các ngươi sẽ bị mọi dân ghen ghét vì danh ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die macht, die entlegensten winkel der erde zu erhellen, nicht für profit, sondern für ein tieferes verständnis zwischen den völkern.

베트남어

quyền lực chiếu sáng đến từng góc xa của trái đất. không phải cho lợi nhuận cao hơn. mà cho sự thông hiểu nhau nhiều hơn giữa con người trên hành tinh vĩ đại này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die fürsten unter den völkern sind versammelt zu einem volk des gottes abrahams; denn gottes sind die schilde auf erden, er hat sie erhöht.

베트남어

vua các dân đều nhóm nhau lại Ðặng làm dân Ðức chúa trời của Áp-ra-ham; vì các khiên của đất đều thuộc về Ðức chúa trời; ngài được tôn chí cao.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

da ließ der könig darius schreiben allen völkern, leuten und zungen auf der ganzen erde: "viel friede zuvor!

베트남어

bấy giờ, vua Ða-ri-út viết cho hết thảy các dân, các nước, các thứ tiếng ở khắp trên đất rằng: nguyền cho sự bình an các ngươi được thêm lên!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

also war der inhalt der schrift: daß ein gebot gegeben wäre in allen ländern, allen völkern zu eröffnen, daß sie auf denselben tag bereit wären.

베트남어

Ðể cho chiếu chỉ được tuyên bố trong mỗi tỉnh, có bổn sao lục đem rao cho các dân tộc biết, hầu cho chúng đều sẵn sàng về ngày đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

5:14 und es kamen aus allen völkern, zu hören die weisheit salomos, von allen königen auf erden, die von seiner weisheit gehört hatten.

베트남어

có lẽ từ các dân tộc đến nghe sự khôn ngoan của sa-lô-môn, và các vua ở thế gian mà đã nghe nói về sự khôn ngoan của người, đều sai sứ đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

da sprach memuchan vor dem könig und den fürsten: die königin vasthi hat nicht allein an dem könig übel getan, sondern auch an allen fürsten und an allen völkern in allen landen des königs ahasveros.

베트남어

mê-mu-can thưa trước mặt vua và các quan trưởng rằng: vả-thi chẳng những làm mất lòng vua mà thôi, nhưng lại hết thảy những quan trưởng, và dân sự ở trong các tỉnh của vua a-suê-ru;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

darum siehe, ich will meine hand über dich ausstrecken und dich den heiden zur beute geben und dich aus den völkern ausrotten und aus den ländern umbringen und dich vertilgen; und sollst erfahren, daß ich der herr bin.

베트남어

bởi cớ đó, mầy, ta đã giá tay ta trên ngươi. ta sẽ phó ngươi làm mồi cho các nước; ta sẽ trừ ngươi ra khỏi các dân; ta sẽ diệt ngươi khỏi các nước; ta sẽ hủy hoại ngươi, và ngươi sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn du hast viele heiden beraubt; so werden dich wieder berauben alle übrigen von den völkern um des menschenbluts willen und um des frevels willen, im lande und in der stadt und an allen, die darin wohnen, begangen.

베트남어

vì ngươi đã cướp nhiều nước, thì cả phần sót lại của các dân sẽ cướp ngươi, vì cớ huyết người ta, vì sự bạo ngược làm ra cho đất, cho thành, và cho hết thảy dân cư nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"ich trete die kelter allein, und ist niemand unter den völkern mit mir. ich habe sie gekeltert in meinem zorn und zertreten in meinem grimm. daher ist ihr blut auf meine kleider gespritzt, und ich habe all mein gewand besudelt.

베트남어

chỉ một mình ta đạp bàn ép rượu, trong vòng các dân chẳng từng có ai với ta. trong cơn giận ta đã đạp lên; đương khi thạnh nộ ta đã nghiền nát ra: máu tươi họ đã vảy ra trên áo ta, áo xống ta đã vấy hết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,773,718,019 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인