검색어: locutusque (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

locutusque

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

locutusque est dominus ad mose

베트남어

Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

locutusque est dominus ad mosen dicen

베트남어

Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 10
품질:

라틴어

locutusque dominus ad mosen et aaron ai

베트남어

Ðoạn, Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se và a-rôn rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

locutusque est dominus ad mosen et aaron dicen

베트남어

Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se và a-rôn rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 3
품질:

라틴어

locutusque est dominus ad mosen in eadem die dicen

베트남어

trong ngày đó, Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

locutusque est dominus ad mosen in monte sinai dicen

베트남어

Ðức giê-hô-va cũng phán cùng môi-se tại trên núi si-na -i rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

locutusque est moses super sollemnitatibus domini ad filios israhe

베트남어

Ấy vậy, môi-se truyền cho dân y-sơ-ra-ên biết các lễ của Ðức giê-hô-va là lễ nào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

locutusque est dominus ad eum et ad populum illius et adtendere noluerun

베트남어

Ðức giê-hô-va phán bảo ma-na-se và dân sự người; song chúng không chủ ý đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

locutusque est ad eos num invenire poterimus talem virum qui spiritu dei plenus si

베트남어

pha-ra-ôn phán cùng quần thần rằng: chúng ta há dễ tìm một người như người nầy, có thần minh của Ðức chúa trời được sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

locutusque est contra deum hierusalem sicut adversum deos populorum terrae opera manuum hominu

베트남어

chúng lại nói về Ðức chúa trời của giê-ru-sa-lem, như thể các thần của dân thiên hạ đều là công việc của tay người ta làm ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

locutusque est aaron omnia verba quae dixerat dominus ad mosen et fecit signa coram popul

베트남어

a-rôn bèn thuật hết các lời của Ðức giê-hô-va đã phán cùng môi-se, và làm những dấu lạ trước mặt dân sự.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et inde conscendens venit in phanuhel locutusque est ad viros eius loci similia cui et illi responderunt sicut responderant viri soccot

베트남어

từ đó, người đi lên đến phê-nu-ên và cũng nói một cách ấy với dân phê-nê-ên. dân phê-nu-ên đáp cùng người y như dân su-cốt đã đáp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cumque abisset velociter occurrit ei deus locutusque ad eum balaam septem inquit aras erexi et inposui vitulum et arietem desupe

베트남어

Ðức chúa trời hiện ra cùng ba-la-am, và ba-la-am thưa cùng ngài rằng: tôi có lập bảy cái bàn thờ, và trên mỗi bàn thờ tôi có dâng một con bò đực và một con chiên đực.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

abiit itaque iepthae cum principibus galaad fecitque eum omnis populus principem sui locutusque est iepthae omnes sermones suos coram domino in masph

베트남어

vậy, giép-thê đi cùng các trưởng lão ga-la-át; dân sự lập người làm đầu và tướng; rồi tại mích-ba giép-thê lặp lại trước mặt Ðức giê-hô-va hết thảy những lời người đã nói.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et dixi in corde meo si unus et stulti et meus occasus erit quid mihi prodest quod maiorem sapientiae dedi operam locutusque cum mente mea animadverti quod hoc quoque esset vanita

베트남어

nên ta có nói trong lòng rằng: sự xảy đến cho kẻ dại, sẽ xảy đến cho ta cũng vậy; vậy, ta có nhiều khôn ngoan như thế mà làm chi? ta lại nói trong lòng rằng: Ðiều đó là một sự hư không nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

accesserunt itaque filii iuda ad iosue in galgala locutusque est ad eum chaleb filius iepphonne cenezeus nosti quid locutus sit dominus ad mosen hominem dei de me et te in cadesbarn

베트남어

vả, con cháu giu-đa đến gần giô-suê tại ghinh ganh, và ca-lép, con trai giê-phu-nê, người kê-nít, nói cùng người rằng: Ông biết điều thuộc về tôi và ông mà Ðức giê-hô-va đã phán cùng môi-se, người của Ðức chúa trời, tại ca-đe-ba-nê-a.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

locutusque est moses ad aaron et ad eleazar atque ithamar filios eius qui residui erant tollite sacrificium quod remansit de oblatione domini et comedite illud absque fermento iuxta altare quia sanctum sanctorum es

베트남어

môi-se nói cùng a-rôn, Ê-lê-a-sa và y-tha-ma, là hai con trai a-rôn còn lại, mà rằng: hãy lấy của lễ chay còn dư lại về của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va, và hãy ăn đi không pha men, gần bàn thờ, vì là một vật chí thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,944,416 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인