전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cần có biện pháp xử lý nặng.
the violation will be seriously treated.
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
bọn ta phải có biện pháp xử lý.
we can't trust them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-biện pháp?
- steps.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phương pháp xử lý chất thải
waste treatment methods
마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질:
biện pháp, cách.
meanwhile
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
các biện pháp hỗ trợ báo động sớm
ewr earlywarning radar
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
biện pháp sửa đổi phòng ngừa
internal control experts
마지막 업데이트: 2021-12-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các biện pháp phòng vệ của toà nhà đã được khởi động.
sir, the house's primary defenses have been activated.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mệnh lệnh về các biện pháp hạn chế và kiểm soát bức xạ điện tử
emcon emission control (order)
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chúng ta sẽ thực hiện ngiêm túc các biện pháp phòng ngừa.
we'll take all precautions.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quay phim ở trên cao luôn đi đôi với các biện pháp an toàn phức tạp.
filming at height always involves complex safety measures.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cần phải có ngay các biện pháp thích hợp nhằm/để cứu dòng sông.
there must be appropriate measures to save the river.
마지막 업데이트: 2014-11-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인: