検索ワード: các biện pháp xử lý (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

các biện pháp xử lý

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cần có biện pháp xử lý nặng.

英語

the violation will be seriously treated.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bọn ta phải có biện pháp xử lý.

英語

we can't trust them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-biện pháp?

英語

- steps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phương pháp xử lý chất thải

英語

waste treatment methods

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biện pháp, cách.

英語

meanwhile

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

các biện pháp hỗ trợ báo động sớm

英語

ewr earlywarning radar

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

biện pháp tự vệ

英語

safeguard

最終更新: 2015-03-19
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biện pháp an ninh.

英語

security measures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- phương pháp xử lý dl thu thập:

英語

- methods of survey data collection:

最終更新: 2019-03-24
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- mày dùng biện pháp.

英語

- you use protection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

áp dụng mọi biện pháp

英語

to take all steps

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các biện pháp mềm mỏng không đạt được, alex.

英語

positive incentives aren't working, alex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy sử dụng các biện pháp bảo vệ nếu anh muốn.

英語

wear a mouthpiece and head guard if you want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biện pháp thi công san nền:

英語

construction method for grading

最終更新: 2019-06-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biện pháp sửa đổi phòng ngừa

英語

internal control experts

最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các biện pháp phòng vệ của toà nhà đã được khởi động.

英語

sir, the house's primary defenses have been activated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mệnh lệnh về các biện pháp hạn chế và kiểm soát bức xạ điện tử

英語

emcon emission control (order)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ thực hiện ngiêm túc các biện pháp phòng ngừa.

英語

we'll take all precautions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quay phim ở trên cao luôn đi đôi với các biện pháp an toàn phức tạp.

英語

filming at height always involves complex safety measures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần phải có ngay các biện pháp thích hợp nhằm/để cứu dòng sông.

英語

there must be appropriate measures to save the river.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,751,349,528 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK